[INT CF-] ESMTK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 6 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] Veszprem |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 7 | 14 | 66.7% |
ESMTK |
Chủ - Khách |
---|
VeszpremESMTK Budapest |
ESMTK BudapestVeszprem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 07-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ESMTK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 20-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 10-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 31-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 20-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Veszprem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 24-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 17-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 10-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 26-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ESMTK |
ESMTK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |