[INT CF-] Jagiellonia Bialystok (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 14 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Hutnik Warszawa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 10 | 60.0% |
Jagiellonia Bialystok (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Jagiellonia Bialystok (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
POL ME | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
POL ME | 16-11-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 09-11-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.37 | -0.26 | -0.49 | B | 0.93 | -0.25 | 0.83 | B | T |
POL ME | 03-11-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 26-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
POL ME | 19-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
POL ME | 12-10-24 | 4 - 3 (3 - 1) | 5 - 4 | -0.58 | -0.26 | -0.31 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | T |
POL ME | 06-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hutnik Warszawa |
Chủ - Khách |
---|
Hutnik WarszawaPolonia Warszawa B |
Mlawianka MlawaHutnik Warszawa |
Wisla II PlockHutnik Warszawa |
Legia Warszawa BHutnik Warszawa |
LKS LomzaHutnik Warszawa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 4 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-02-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jagiellonia Bialystok (Youth) |
Hutnik Warszawa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jagiellonia Bialystok (Youth) |
Hutnik Warszawa |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |