[INT CF-] Holbaek |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 11 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Skjold |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 | 66.7% |
Holbaek |
Chủ - Khách |
---|
HolbaekNykobing FC |
Tarnby FFHolbaek |
HolbaekBK Avarta |
Young Boys FDHolbaek |
HolbaekOdder IGF |
SilkeborgHolbaek |
BrabrandHolbaek |
IF LysengHolbaek |
HolbaekFA 2000 |
Holstebro BKHolbaek |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | -0.28 | -0.27 | -0.60 | T | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | H |
DEN D3 | 15-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.56 | -0.30 | -0.29 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
DEN D3 | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
DEN D3 | 02-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | T |
DAN Cup | 29-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | B | 0.80 | 2.25 | -0.98 | B | T |
DEN D3 | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.57 | -0.30 | -0.28 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | T |
DEN D3 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D3 | 11-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
DEN D3 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Skjold |
Chủ - Khách |
---|
FA 2000Skjold |
Fredensborg BISkjold |
GVISkjold |
SkjoldGreve Fodbold |
Nykobing FC 2Skjold |
SkjoldHerlev IF |
SkjoldVanlose |
Gorslev IFSkjold |
SkjoldAllerod |
Tarnby FFSkjold |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 09-11-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
DEN D4 | 20-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 11-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 25-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 9 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
DEN D4 | 20-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Holbaek |
Holbaek |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |