[INT CF-] Dynamo Moscow B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] FK Krasnodar Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 6 | 12 | 50.0% |
Dynamo Moscow B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dynamo Moscow B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 30-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 30-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 03-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 28-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.19 | -0.22 | -0.74 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | X |
RUS D2 | 20-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 06-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 29-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
FK Krasnodar Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 08-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | -0.29 | -0.24 | -0.63 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 01-11-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 11 | -0.25 | -0.24 | -0.63 | 0.80 | -1 | -0.98 | T | ||
RUS YthC | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 18-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 04-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
RUS YthC | 27-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | -0.63 | -0.25 | -0.27 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 20-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.21 | 1.00 | 1.25 | 0.76 | X | ||
RUS YthC | 13-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.40 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
RUS YthC | 30-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.40 | 0.82 | 0 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
Dynamo Moscow B |
Dynamo Moscow B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |