So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.5
0.97
0.84
2
0.96
3.55
3.05
1.97
Live
0.75
-0.5
-0.93
0.90
2
0.90
3.35
3.00
2.04
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.23
4.5
0.03
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.93
0.88
2
0.98
3.50
3.00
2.25
Live
-0.98
-0.25
0.82
0.87
2
0.97
4.00
3.10
2.00
Run
-0.53
0
0.42
-0.13
4.5
0.07
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.25
0.88
0.84
2
0.96
3.30
3.05
2.07
Live
0.75
-0.5
-0.92
0.89
2
0.93
3.20
3.05
2.09
Run
-0.69
0
0.53
-0.16
4.5
0.06
1.03
7.30
108.00
188betSớm
0.86
-0.5
0.98
0.85
2
0.97
3.55
3.05
1.97
Live
0.75
-0.5
-0.92
0.91
2
0.91
3.35
3.00
2.04
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.22
4.5
0.04
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.92
0.86
2
0.94
3.08
2.87
2.13
Live
0.78
-0.5
-0.94
0.94
2
0.88
3.48
2.87
2.06
Run
-0.65
0
0.49
-0.25
4.5
0.11
1.01
8.60
110.00

Bên nào sẽ thắng?

Deportivo Maldonado
ChủHòaKhách
Danubio FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Deportivo MaldonadoSo Sánh Sức MạnhDanubio FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 0T 5H 3B
    3T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-34] Deportivo Maldonado
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3779213152303418.9%
1833121626123616.7%
194691526182721.1%
612359516.7%
[URU Primera Division-21] Danubio FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371314103837532135.1%
187741715282338.9%
196762122251831.6%
6240301033.3%

Thành tích đối đầu

Deportivo Maldonado            
Chủ - Khách
Danubio FCDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoDanubio FC
Danubio FCDeportivo Maldonado
Danubio FCDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoDanubio FC
Danubio FCDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoDanubio FC
Deportivo MaldonadoDanubio FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D103-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.45-0.32-0.36H-0.980.250.80TX
URU D106-11-231 - 2
(0 - 0)
12 - 3-0.43-0.32-0.37B0.750.00-0.93BT
URU D125-03-234 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.45-0.34-0.34B0.960.250.86BT
URU D107-08-220 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.46-0.33-0.32H0.900.250.92TX
URU D115-02-221 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.38-0.33-0.41B0.980.000.84BT
URU D123-03-212 - 2
(2 - 1)
1 - 5-0.46-0.31-0.35H0.920.250.90TT
URU D113-12-201 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.38-0.31-0.42H-0.990.000.81HX
URU D106-10-200 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.41-0.31-0.40H0.890.000.93HX

Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Deportivo Maldonado            
Chủ - Khách
Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado
Nacional MontevideoDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoRacing Club Montevideo
Cerro MontevideoDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoRampla Juniors FC
Miramar Misiones FCDeportivo Maldonado
Cerro LargoDeportivo Maldonado
CA PenarolDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoClub Atletico Progreso
Defensor Sporting MontevideoDeportivo Maldonado
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D127-11-241 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.53-0.32-0.28T0.900.50.92TT
URU D116-11-245 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.85-0.18-0.09B0.851.750.97BT
URU D112-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.35-0.32-0.45B0.82-0.251.00BX
URU D108-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.46-0.33-0.33H0.920.250.90TX
URU D101-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.45-0.32-0.35H1.000.250.82TX
URU D121-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.46-0.33-0.33B0.920.250.90BX
URU D117-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.51-0.32-0.29B0.980.50.78BX
URU D111-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.75-0.24-0.14B0.921.250.90BX
URU D106-10-242 - 2
(2 - 0)
6 - 6-0.43-0.31-0.38H0.800-0.98HT
URU D129-09-243 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.56-0.30-0.26B0.800.5-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Danubio FC            
Chủ - Khách
Danubio FCNacional Montevideo
Racing Club MontevideoDanubio FC
Danubio FCCerro Montevideo
Rampla Juniors FCDanubio FC
Danubio FCMiramar Misiones FC
Cerro LargoDanubio FC
Danubio FCCA Penarol
Club Atletico ProgresoDanubio FC
Danubio FCDefensor Sporting Montevideo
Wanderers FCDanubio FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D128-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.17-0.25-0.701.00-10.82X
URU D117-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.33-0.360.750-0.93X
URU D114-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.49-0.33-0.30-0.960.50.78X
URU D109-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.34-0.32-0.460.85-0.250.97X
URU D102-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.51-0.32-0.290.960.50.86X
URU D120-10-240 - 0
(0 - 0)
13 - 5-0.37-0.35-0.400.9800.84X
URU D116-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.27-0.32-0.530.92-0.50.90X
URU D112-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.35-0.31-0.450.82-0.251.00X
URU D105-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.36-0.34-0.42-0.9400.76X
URU D128-09-242 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.43-0.33-0.36-0.950.250.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 10%

Deportivo MaldonadoSo sánh số liệuDanubio FC
  • 8Tổng số ghi bàn6
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.6
  • 17Tổng số mất bàn4
  • 1.7Trung bình mất bàn0.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa70.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Deportivo Maldonado
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem10XemXem3XemXem23XemXem27.8%XemXem13XemXem36.1%XemXem23XemXem63.9%XemXem
17XemXem3XemXem1XemXem13XemXem17.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Danubio FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem16XemXem6XemXem14XemXem44.4%XemXem9XemXem25%XemXem23XemXem63.9%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem2XemXem11.1%XemXem13XemXem72.2%XemXem
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
632150.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Deportivo Maldonado
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem15XemXem12XemXem9XemXem41.7%XemXem10XemXem27.8%XemXem19XemXem52.8%XemXem
17XemXem7XemXem6XemXem4XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
19XemXem8XemXem6XemXem5XemXem42.1%XemXem3XemXem15.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem
Danubio FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem15XemXem12XemXem9XemXem41.7%XemXem15XemXem41.7%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem9XemXem4XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
18XemXem6XemXem8XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Deportivo MaldonadoThời gian ghi bànDanubio FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    20
    0 Bàn
    14
    6
    1 Bàn
    2
    7
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    11
    9
    Bàn thắng H1
    7
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Deportivo MaldonadoChi tiết về HT/FTDanubio FC
  • 2
    3
    T/T
    3
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    6
    H/T
    12
    14
    H/H
    9
    4
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Deportivo MaldonadoSố bàn thắng trong H1&H2Danubio FC
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    16
    17
    Hòa
    9
    4
    Mất 1 bàn
    6
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Deportivo Maldonado
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Danubio FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Deportivo Maldonado
Chấn thương
Danubio FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 18.9%Thắng35.1% [13]
  • [9] 24.3%Hòa37.8% [13]
  • [21] 56.8%Bại27.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.1%Thắng16.2% [6]
  • [3] 8.1%Hòa18.9% [7]
  • [12] 32.4%Bại16.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Hòa55.56% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Deportivo Maldonado VS Danubio FC ngày 03-12-2024 - Thông tin đội hình