[ENG FA Women's Cup-] Cheltenham Town (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 14 | 9 | 50.0% |
[ENG FA Women's Cup-] Norwich City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 4 | 10 | 50.0% |
Cheltenham Town (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cheltenham Town (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FA WC | 24-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 10-11-24 | 0 - 7 (0 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FA WC | 03-11-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 27-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 13-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 06-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 26-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.33 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
EWSL | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Norwich City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FA WC | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 17-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 24-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 08-09-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 28-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 31-03-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 13 - 2 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | 0.94 | 1.75 | 0.76 | T | ||
ENG FA WC | 26-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 12-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cheltenham Town (w) |
Cheltenham Town (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |