So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.25
-0.98
0.95
2.5
0.87
2.77
3.40
2.24
Live
0.83
-0.25
-0.99
0.88
2.5
0.94
2.71
3.45
2.27
Run
-0.17
0.25
0.01
-0.19
5.5
0.01
19.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
3.00
3.25
2.20
Live
0.95
0
0.85
-0.98
2.5
0.77
2.90
3.20
2.25
Run
0.97
0
0.82
-0.12
5.5
0.06
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.85
-0.25
0.91
0.88
2.5
0.88
2.98
3.25
2.10
Live
0.81
-0.25
-0.97
0.96
2.5
0.86
2.62
3.20
2.36
Run
0.88
0
0.96
-0.34
4.5
0.22
12.00
3.60
1.32
188betSớm
0.83
-0.25
-0.97
0.96
2.5
0.88
2.77
3.40
2.24
Live
0.84
-0.25
-0.98
0.89
2.5
0.95
2.78
3.45
2.22
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.19
5.5
0.03
20.00
12.00
1.01
SbobetSớm
0.84
-0.25
0.98
0.94
2.5
0.86
2.80
3.08
2.17
Live
0.88
-0.25
0.96
0.97
2.5
0.85
2.71
3.12
2.31
Run
-0.95
0
0.79
-0.26
5.5
0.12
12.00
3.78
1.29

Bên nào sẽ thắng?

Municipal Liberia
ChủHòaKhách
Deportivo Saprissa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Municipal LiberiaSo Sánh Sức MạnhDeportivo Saprissa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CRC Primera Division-18] Municipal Liberia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32105174445351831.3%
166282721201637.5%
164391724151425.0%
630375950.0%
[CRC Primera Division-7] Deportivo Saprissa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311588453853748.4%
158612515301153.3%
16727202323843.8%
6312661050.0%

Thành tích đối đầu

Municipal Liberia            
Chủ - Khách
Municipal LiberiaDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaMunicipal Liberia
Deportivo SaprissaMunicipal Liberia
Municipal LiberiaDeportivo Saprissa
Municipal LiberiaDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaMunicipal Liberia
Deportivo SaprissaMunicipal Liberia
Municipal LiberiaDeportivo Saprissa
Municipal LiberiaDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaMunicipal Liberia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D129-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.30-0.29-0.54B0.96-0.500.86BX
CRC D103-08-242 - 2
(2 - 1)
7 - 8-0.71-0.22-0.19H0.95-0.800.87TT
CRC D117-04-242 - 2
(0 - 1)
17 - 5-0.77-0.20-0.14H0.95-0.670.87TT
CRC D111-02-241 - 2
(1 - 1)
4 - 11-0.32-0.28-0.52B0.89-0.500.93BT
CRC D110-11-231 - 2
(1 - 1)
10 - 3-0.31-0.28-0.53B0.94-0.500.88BT
CRC D110-09-232 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.78-0.21-0.14B0.97-0.670.85BX
CRC D118-02-181 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.85-0.17-0.11B0.80-0.57-0.98TX
CRC D108-01-180 - 3
(0 - 1)
- -0.20-0.23-0.69B0.80-1.25-0.98BH
CRC D119-11-171 - 5
(0 - 3)
- -0.27-0.27-0.58B0.88-0.750.94BT
CRC D121-09-174 - 0
(1 - 0)
- -0.82-0.19-0.12B0.95-0.570.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Municipal Liberia            
Chủ - Khách
Municipal LiberiaSantos De Guapiles
Municipal LiberiaSanta Ana
Cartagines Deportiva SAMunicipal Liberia
Municipal LiberiaAlajuelense
AD GuanacastecaMunicipal Liberia
Perez ZeledonMunicipal Liberia
Municipal LiberiaDeportivo Saprissa
Municipal LiberiaHerediano
Municipal LiberiaAD San Carlos
Cartagines Deportiva SAMunicipal Liberia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D125-01-250 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.62-0.26-0.24B0.860.750.96BX
CRC D122-01-254 - 0
(2 - 0)
9 - 3-0.65-0.26-0.22T-0.9810.80TT
CRC D119-01-250 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.49-0.29-0.33T0.800.250.96TX
CRC D115-01-251 - 3
(0 - 1)
6 - 5-0.35-0.30-0.47B0.92-0.250.90BT
CRC D111-01-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.55-0.29-0.28B0.810.50.95BX
CRC D101-12-240 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.44-0.29-0.39T0.800-0.98TX
CRC D129-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.30-0.29-0.54B0.96-0.50.86BX
CRC D124-11-241 - 1
(1 - 0)
11 - 5-0.37-0.32-0.43H-0.9500.77HX
CRC D119-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.47-0.28-0.40B0.950.250.75BH
CRC D106-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.47-0.29-0.36B0.890.250.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Deportivo Saprissa            
Chủ - Khách
HeredianoDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaPerez Zeledon
AD San CarlosDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaHerediano
HeredianoDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaAD San Carlos
AD San CarlosDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaSanta Ana
Municipal LiberiaDeportivo Saprissa
AD San CarlosDeportivo Saprissa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D126-01-253 - 1
(2 - 1)
2 - 2-0.41-0.33-0.380.8400.98T
CRC D117-01-250 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.74-0.23-0.150.911.250.91X
CRC D112-01-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-----
CRC D119-12-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.63-0.27-0.220.780.750.98X
CRC D115-12-243 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.43-0.31-0.370.770-0.95T
CRC D111-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.66-0.25-0.210.9710.85X
CRC D107-12-242 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.46-0.29-0.380.950.250.75T
CRC D101-12-242 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.76-0.22-0.15-0.981.50.80H
CRC D129-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.30-0.29-0.54B0.96-0.50.86BX
CRC D124-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.39-0.33-0.400.9700.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Municipal LiberiaSo sánh số liệuDeportivo Saprissa
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Municipal Liberia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem2XemXem15XemXem37%XemXem12XemXem44.4%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Deportivo Saprissa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem4XemXem13XemXem39.3%XemXem15XemXem53.6%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Municipal Liberia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem5XemXem11XemXem40.7%XemXem8XemXem29.6%XemXem14XemXem51.9%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Deportivo Saprissa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem4XemXem14XemXem35.7%XemXem10XemXem35.7%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem2XemXem4XemXem8XemXem14.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Municipal LiberiaThời gian ghi bànDeportivo Saprissa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    20
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    8
    Bàn thắng H1
    10
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Municipal LiberiaChi tiết về HT/FTDeportivo Saprissa
  • 4
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    17
    19
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Municipal LiberiaSố bàn thắng trong H1&H2Deportivo Saprissa
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    18
    22
    Hòa
    5
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Municipal Liberia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D109-02-2025KháchHerediano7 Ngày
CRC D116-02-2025ChủPerez Zeledon14 Ngày
CRC D123-02-2025KháchPuntarenas21 Ngày
Deportivo Saprissa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D109-02-2025ChủAlajuelense7 Ngày
CRC D116-02-2025KháchSanta Ana14 Ngày
CNCF CHL21-02-2025ChủVancouver Whitecaps18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng48.4% [15]
  • [5] 15.6%Hòa25.8% [15]
  • [17] 53.1%Bại25.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.8%Thắng22.6% [7]
  • [2] 6.3%Hòa6.5% [2]
  • [8] 25.0%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Municipal Liberia VS Deportivo Saprissa ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình