So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
-2.75
0.90
0.85
4
0.95
19.00
9.00
1.09
Live
0.88
-2.5
0.93
0.80
3.25
1.00
17.00
11.00
1.11
Run
-0.48
0
0.35
-0.14
5.5
0.08
151.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.88
0
0.63
-0.31
5.5
0.15
80.00
6.70
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.88
0
0.67
-0.19
5.5
0.05
300.00
6.10
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Tel Aviv (W)
ChủHòaKhách
Qiryat Gat Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Tel Aviv (W)So Sánh Sức MạnhQiryat Gat Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Phong Độ83%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-7] Hapoel Tel Aviv (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163112214110718.8%
921613217722.2%
71068203714.3%
6105513316.7%
[ISR Women's First National-1] Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161123402335168.8%
8512181116162.5%
8611221219275.0%
64111481366.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Tel Aviv (W)            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W126-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Hapoel Tel Aviv (W)            
Chủ - Khách
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-11-244 - 2
(4 - 0)
1 - 1-0.91-0.13-0.08B0.962.50.80TT
ISR W111-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.72-0.24-0.19B0.901.250.80BX
ISR W107-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.29-0.34B0.810.25-0.99BX
ISR W114-10-242 - 0
(2 - 0)
0 - 3-0.74-0.24-0.18B0.861.250.84BX
ISR W110-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.37-0.27-0.48T0.88-0.250.88TH
ISR W126-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4---B--
ISR W119-09-242 - 3
(1 - 0)
8 - 1-0.23-0.24-0.65B0.80-10.96BT
ISR W112-09-241 - 2
(1 - 2)
2 - 6-0.08-0.16-0.91B0.74-2.250.96BH
IWLC05-09-246 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.54-0.30-0.31B0.840.50.86BT
IWLC29-08-241 - 1
(1 - 0)
9 - 0-0.89-0.17-0.10H0.8520.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Qiryat Gat Women            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Pogon Szczecin (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.21-0.740.94-1.250.82X
ISR W111-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.22-0.24-0.690.91-10.79H
ISR W107-11-243 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.050.873.250.89T
ISR W114-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.48-0.29-0.340.850.250.91T
ISR W110-10-241 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.12-0.17-0.830.96-1.750.80T
ISR W126-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4---B--
ISR W119-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.30-0.28-0.540.91-0.50.85T
IWLC16-09-241 - 2
(0 - 0)
- -----
ISR W112-09-243 - 2
(1 - 1)
13 - 3-0.90-0.16-0.100.7420.96T
UEFA WUC07-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%

Hapoel Tel Aviv (W)So sánh số liệuQiryat Gat Women
  • 9Tổng số ghi bàn20
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 25Tổng số mất bàn14
  • 2.5Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Tel Aviv (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Hapoel Tel Aviv (W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Qiryat Gat Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Tel Aviv (W)Thời gian ghi bànQiryat Gat Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Tel Aviv (W)Chi tiết về HT/FTQiryat Gat Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Tel Aviv (W)Số bàn thắng trong H1&H2Qiryat Gat Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W102-01-2025KháchHapoel Beer Sheva (W)14 Ngày
ISR W109-01-2025ChủAS Tel Aviv University (W)21 Ngày
ISR W116-01-2025KháchIroni Ramat Hasharon (W)28 Ngày
Qiryat Gat Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W102-01-2025ChủMaccabi Hadera (W)14 Ngày
ISR W109-01-2025KháchHapoel Jerusalem (W)21 Ngày
ISR W116-01-2025KháchHapoel Beer Sheva (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 18.8%Thắng68.8% [11]
  • [1] 6.3%Hòa12.5% [11]
  • [12] 75.0%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng37.5% [6]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [6] 37.5%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    2.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [5] 55.56%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hapoel Tel Aviv (W) VS Qiryat Gat Women ngày 19-12-2024 - Thông tin đội hình