[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-] Tanzania U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 15 | 5 | 16.7% |
[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-] Djibouti U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 20 | 0 | 0.0% |
Tanzania U20 |
Chủ - Khách |
---|
Tanzania U20Djibouti U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF YCQ | 22-11-20 | 6 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tanzania U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF YCQ | 02-11-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CAF YCQ | 29-10-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAFYC | 22-02-21 | 0 - 3 (0 - 3) | 8 - 2 | -0.15 | -0.25 | -0.72 | B | 0.82 | -1.25 | 1.00 | B | T |
CAFYC | 19-02-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | H | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | X |
CAFYC | 16-02-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | -0.66 | -0.28 | -0.18 | B | -0.98 | 1 | 0.80 | B | T |
INT FRL | 06-02-21 | 3 - 5 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 03-02-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 14-12-20 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF YCQ | 02-12-20 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.31 | -0.33 | -0.51 | B | 0.73 | -0.5 | 0.97 | B | T |
CAF YCQ | 30-11-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.56 | -0.29 | -0.26 | T | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Djibouti U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF YCQ | 05-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF YCQ | 01-11-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF YCQ | 28-10-22 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Arab Cup U20 | 28-07-22 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 14 | -0.07 | -0.09 | -0.99 | 0.85 | -3.5 | 0.85 | T | ||
Arab Cup U20 | 25-07-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.88 | -0.15 | -0.09 | 0.77 | 2 | 0.99 | X | ||
Arab Cup U20 | 26-06-21 | 0 - 5 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Arab Cup U20 | 23-06-21 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Arab Cup U20 | 20-06-21 | 8 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.92 | -0.14 | -0.06 | 0.91 | 2.25 | 0.85 | T | ||
CAF YCQ | 24-11-20 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CAF YCQ | 22-11-20 | 6 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF YCQ | 10-10-2024 | Chủ | Sudan U20 | 2 Ngày |
CAF YCQ | 13-10-2024 | Chủ | RwandaU20 | 5 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF YCQ | 13-10-2024 | Chủ | KenyaU20 | 5 Ngày |
CAF YCQ | 15-10-2024 | Khách | RwandaU20 | 7 Ngày |