So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.5
0.82
-0.95
2
0.75
1.22
4.40
13.50
Live
0.76
1.5
-0.94
0.87
2.25
0.93
1.17
5.20
13.00
Run
-0.66
0.25
0.36
-0.51
3.5
0.21
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
0.95
1.5
0.85
1.00
2
0.80
1.22
4.33
17.00
Live
0.80
1.5
1.00
0.87
2.25
0.92
1.22
4.50
12.00
Run
0.19
0
-0.29
-0.09
3.5
0.04
1.00
34.00
151.00
Mansion88Sớm
0.76
1.5
1.00
0.94
2.25
0.82
1.19
4.80
14.00
Live
0.87
1.5
0.97
0.90
2.25
0.92
1.22
4.60
13.00
Run
0.01
0
-0.17
-0.16
3.5
0.06
1.01
8.10
150.00
188betSớm
-0.99
1.5
0.83
-0.94
2
0.76
1.22
4.40
13.50
Live
0.77
1.5
-0.93
0.88
2.25
0.94
1.17
5.20
13.00
Run
-0.65
0.25
0.37
-0.50
3.5
0.22
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
-0.98
1.5
0.80
-0.97
2
0.77
1.25
4.26
11.50
Live
0.88
1.5
0.96
0.98
2.25
0.84
1.22
4.70
11.00
Run
0.11
0
-0.27
-0.27
3.5
0.13
1.01
7.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Club Africain
ChủHòaKhách
E.Gawafel.S.Gafsa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Club AfricainSo Sánh Sức MạnhE.Gawafel.S.Gafsa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 1-4] Club Africain
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201172271140455.0%
1073014324370.0%
1044213816340.0%
6240751033.3%
[TUN Professional League 1-16] E.Gawafel.S.Gafsa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2024141131101610.0%
1022661581420.0%
100285162160.0%
613236616.7%

Thành tích đối đầu

Club Africain            
Chủ - Khách
E.Gawafel.S.GafsaClub Africain
E.Gawafel.S.GafsaClub Africain
Club AfricainE.Gawafel.S.Gafsa
Club AfricainE.Gawafel.S.Gafsa
E.Gawafel.S.GafsaClub Africain
Club AfricainE.Gawafel.S.Gafsa
E.Gawafel.S.GafsaClub Africain
E.Gawafel.S.GafsaClub Africain
Club AfricainE.Gawafel.S.Gafsa
Club AfricainE.Gawafel.S.Gafsa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D128-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 4---T---
TUN D104-11-230 - 1
(0 - 1)
7 - 2---T---
TUN D126-08-230 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.71-0.27-0.14H0.821.001.00TX
TUN D124-04-162 - 1
(0 - 1)
- -0.62-0.29-0.21T0.850.750.91TT
TUN D120-11-151 - 1
(0 - 1)
- -0.29-0.32-0.51H0.81-0.500.95BX
TUN D107-04-153 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.67-0.27-0.19T0.911.000.85TT
TUN D119-10-140 - 4
(0 - 0)
- -0.30-0.33-0.49T0.77-0.50-0.95TT
TUN D123-02-141 - 0
(1 - 0)
- ---B---
TUN D110-11-131 - 0
(0 - 0)
- ---T---
TUN D130-09-122 - 1
(1 - 1)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Club Africain            
Chủ - Khách
Jeunesse Sportive OmraneClub Africain
Club AfricainUS Ben Guerdane
Club AfricainAS Gabes
ES du SahelClub Africain
Club AfricainC.A.Bizertin
Esperance Sportive de TunisClub Africain
Club AfricainEtoile Metlaoui
Stade tunisienClub Africain
Club AfricainAS Slimane
US TataouineClub Africain
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D101-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 6---H--
TUN D126-01-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.72-0.28-0.12H0.7710.99TX
TUN D111-01-251 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.80-0.23-0.10T0.991.50.77TX
TUN D105-01-252 - 2
(2 - 1)
4 - 8-0.41-0.39-0.32H-0.960.250.66TT
TUN D128-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.75-0.25-0.12T0.971.250.85TX
TUN D122-12-242 - 2
(2 - 1)
1 - 7-0.62-0.31-0.19H0.840.750.92TT
TUN D115-12-243 - 0
(1 - 0)
3 - 1---T--
TUN D130-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 8---B--
TUN D123-11-244 - 2
(3 - 0)
- ---T--
TUN D109-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 11---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 40%

E.Gawafel.S.Gafsa            
Chủ - Khách
Esperance Sportive ZarzisE.Gawafel.S.Gafsa
E.Gawafel.S.GafsaJeunesse Sportive Omrane
E.Gawafel.S.GafsaUS Ben Guerdane
AS GabesE.Gawafel.S.Gafsa
E.Gawafel.S.GafsaES du Sahel
E.Gawafel.S.GafsaEsperance Sportive de Tunis
C.A.BizertinE.Gawafel.S.Gafsa
Etoile MetlaouiE.Gawafel.S.Gafsa
E.Gawafel.S.GafsaStade tunisien
AS SlimaneE.Gawafel.S.Gafsa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D101-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 10-----
TUN D119-01-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.43-0.34-0.35-0.940.250.76X
TUN D112-01-252 - 1
(1 - 1)
- -----
TUN D105-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.59-0.32-0.210.930.750.77X
TUN D129-12-241 - 1
(0 - 0)
- -0.15-0.29-0.700.85-10.85H
TUN D125-12-240 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.10-0.23-0.79-0.98-1.250.80T
TUN D120-12-241 - 0
(0 - 0)
- -0.58-0.33-0.200.970.750.85X
TUN D101-12-242 - 1
(0 - 1)
2 - 2-----
TUN D124-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 7-----
TUN D110-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Club AfricainSo sánh số liệuE.Gawafel.S.Gafsa
  • 15Tổng số ghi bàn5
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.5
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Club Africain
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
E.Gawafel.S.Gafsa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Club Africain
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
E.Gawafel.S.Gafsa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Club AfricainThời gian ghi bànE.Gawafel.S.Gafsa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    15
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    4
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Club AfricainChi tiết về HT/FTE.Gawafel.S.Gafsa
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Club AfricainSố bàn thắng trong H1&H2E.Gawafel.S.Gafsa
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    14
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Club Africain
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D112-02-2025KháchEsperance Sportive Zarzis4 Ngày
TUN D122-02-2025KháchSifakesi14 Ngày
TUN D101-03-2025ChủOlympique de Beja21 Ngày
E.Gawafel.S.Gafsa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D112-02-2025ChủSifakesi4 Ngày
TUN D122-02-2025KháchOlympique de Beja14 Ngày
TUN D101-03-2025ChủU.S.Monastir21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Club Africain
Chấn thương
E.Gawafel.S.Gafsa

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 55.0%Thắng10.0% [2]
  • [7] 35.0%Hòa20.0% [2]
  • [2] 10.0%Bại70.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 35.0%Thắng0.0% [0]
  • [3] 15.0%Hòa10.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.15 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    1.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Club Africain VS E.Gawafel.S.Gafsa ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình