[INT CF-] KS Mieszko Gniezno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 5 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Warta Poznan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
KS Mieszko Gniezno |
Chủ - Khách |
---|
Warta PoznanKS Mieszko Gniezno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-01-19 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
KS Mieszko Gniezno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 30-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 23-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 15-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 03-08-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 14-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 08-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 05-06-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 10-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Warta Poznan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL D1 | 04-10-24 | 1 - 4 (0 - 4) | 5 - 5 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | ||
POL D1 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
POL Cup | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | X | ||
POL D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.26 | -0.29 | -0.56 | 0.80 | -0.75 | -0.98 | X | ||
POL D1 | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | -0.96 | 1.25 | 0.78 | X | ||
POL D1 | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | 0.97 | 0.25 | 0.79 | X | ||
POL D1 | 23-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 7 | -0.46 | -0.31 | -0.34 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
POL D1 | 20-08-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
POL D1 | 17-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
POL D1 | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
KS Mieszko Gniezno |
KS Mieszko Gniezno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL D1 | 19-10-2024 | Khách | Kotwica Kolobrzeg | 9 Ngày |
POL D1 | 26-10-2024 | Khách | Ruch Chorzow | 16 Ngày |
POL Cup | 31-10-2024 | Chủ | Zaglebie Lubin | 21 Ngày |