Debreceni VSC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Gergő KocsisTiền vệ00000006.55
17Donat BaranyTiền đạo30300009.02
Bàn thắng
99Brandon DominguesTiền vệ30221009.05
Bàn thắngThẻ đỏ
10Balazs DzsudzsakTiền vệ40012206.68
11János FerencziTiền vệ50001016.3
Thẻ vàng
30Aranđel StojkovićHậu vệ00000000
23Zhirayr ShaghoyanTiền đạo00000000
8Tamás SzűcsTiền vệ10000005.73
94Dušan LagatorTiền vệ00000005.71
77Márk SzécsiTiền đạo10000006
4Jorgo PellumbiTiền đạo00000005
13Soma SzuhodovszkiTiền vệ10010005.59
Thẻ vàng
16Balázs MegyeriThủ môn00000005.77
21Dominik KocsisTiền đạo00000000
-Donat PalfiThủ môn00000000
Ferencvarosi TC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Barnabás VargaTiền đạo20220008.4
Bàn thắngThẻ vàng
22Gábor SzalaiHậu vệ10000005.3
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
11SaldanhaTiền đạo50120008.45
Bàn thắng
99Cristian RamírezHậu vệ00000006.73
25Cebrail·MakreckisTiền vệ00011006.78
93Virgil MisidjanTiền đạo00000006.83
64alex tothTiền vệ00000000
1Adam VargaThủ môn00000000
80Digbo MaigaTiền vệ00000006.8
10Kady Iuri Borges MalinowskiTiền đạo20011108.08
Thẻ vàng
27Ibrahim CisséHậu vệ20100006.81
Bàn thắng
15Mohammad Abu FaniTiền vệ00000006.85
90Dénes DibuszThủ môn00000005.06
24Tosin KehindeTiền vệ00000000
-Mats KnoesterHậu vệ00000000
88Philippe RommensTiền vệ00000000
23Lóránd PászkaHậu vệ00000000
8Aleksandar PešićTiền đạo10000006.28
16Kristoffer ZachariassenTiền vệ00010006.3
30Zsombor GruberTiền đạo00010006.87

Debreceni VSC vs Ferencvarosi TC ngày 06-12-2024 - Thống kê cầu thủ