[GUA Liga Nacional-12] Zacapa Tellioz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | 6 | 12 | 0.0% |
8 | 0 | 4 | 4 | 2 | 7 | 4 | 12 | 0.0% |
8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 21 | 2 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 15 | 2 | 0.0% |
[GUA Liga Nacional-19] Guastatoya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 4 | 9 | 11 | 22 | 32 | 21 | 19 | 16.7% |
12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 10 | 17 | 17 | 33.3% |
12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 22 | 4 | 19 | 0.0% |
6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | 5 | 0.0% |
Zacapa Tellioz |
Chủ - Khách |
---|
GuastatoyaCD Zacapa |
CD ZacapaGuastatoya |
GuastatoyaCD Zacapa |
GuastatoyaCD Zacapa |
CD ZacapaGuastatoya |
CD ZacapaGuastatoya |
GuastatoyaCD Zacapa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.66 | -0.29 | -0.20 | H | 0.71 | 0.75 | 0.99 | T | X |
GUA D1 | 25-02-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GUA D1 | 27-01-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D1 | 09-12-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | B | 0.77 | 0.50 | 0.93 | B | T |
GUA D1 | 07-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | H | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | H |
GUA D1 | 10-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 2 | -0.49 | -0.33 | -0.34 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | T |
GUA D1 | 06-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.69 | -0.26 | -0.20 | T | 0.82 | 1.00 | 0.88 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Zacapa Tellioz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 06-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D1 | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D1 | 22-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.76 | -0.24 | -0.15 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | B | T |
GUA D1 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
GUA D1 | 08-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.70 | -0.27 | -0.19 | H | 0.82 | 1 | 0.88 | T | T |
GUA D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.72 | -0.26 | -0.17 | B | 0.98 | 1.25 | 0.72 | B | T |
GUA D1 | 26-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GUA D1 | 18-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D1 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D1 | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.66 | -0.29 | -0.20 | H | 0.71 | 0.75 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Guastatoya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.54 | -0.34 | -0.27 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | H | ||
GUA D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.58 | -0.33 | -0.24 | 0.96 | 0.75 | 0.74 | H | ||
GUA D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.57 | -0.34 | -0.24 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | H | ||
GUA D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.54 | -0.35 | -0.26 | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | ||
GUA D1 | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | -0.54 | -0.32 | -0.28 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | X | ||
GUA D1 | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.63 | -0.28 | -0.23 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
GUA D1 | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 1 | -0.42 | -0.33 | -0.39 | 0.78 | 0 | 0.92 | T | ||
GUA D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.66 | -0.29 | -0.20 | H | 0.71 | 0.75 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Zacapa Tellioz |
Zacapa Tellioz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GUA D1 | 27-10-2024 | Khách | Deportivo Xinabajul | 9 Ngày |
GUA D1 | 03-11-2024 | Chủ | C.S.D. Comunicaciones | 16 Ngày |
GUA D1 | 10-11-2024 | Khách | Coban Imperial | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GUA D1 | 27-10-2024 | Chủ | Antigua GFC | 9 Ngày |
GUA D1 | 03-11-2024 | Chủ | Deportivo Xinabajul | 16 Ngày |
GUA D1 | 10-11-2024 | Khách | C.S.D. Comunicaciones | 23 Ngày |