So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
0.75
0.98
0.80
2
1.00
1.62
3.10
5.75
Live
0.83
0.75
0.98
0.80
2
1.00
1.62
3.10
5.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Macva Sabac
ChủHòaKhách
FK Radnicki Sremska Mitrovica
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Macva SabacSo Sánh Sức MạnhFK Radnicki Sremska Mitrovica
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 3T 1H 5B
    5T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-3] Macva Sabac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221336301642359.1%
1191122528181.8%
1142581114636.4%
622225833.3%
[SER Prva Liga-11] FK Radnicki Sremska Mitrovica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2241171621231118.2%
1145210617936.4%
110656156140.0%
623153933.3%

Thành tích đối đầu

Macva Sabac            
Chủ - Khách
FK Radnicki Sremska MitrovicaMacva Sabac
FK Radnicki Sremska MitrovicaMacva Sabac
FK Radnicki Sremska MitrovicaMacva Sabac
Macva SabacFK Radnicki Sremska Mitrovica
Macva SabacFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaMacva Sabac
FK Radnicki Sremska MitrovicaMacva Sabac
Macva SabacFK Radnicki Sremska Mitrovica
Macva SabacFK Radnicki Sremska Mitrovica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D215-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4---T---
SER D227-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5---B---
SER D227-11-231 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.49-0.34-0.29B0.760.251.00BX
SER D219-08-233 - 0
(2 - 0)
5 - 1---T---
SER D201-03-230 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.41-0.34-0.36H0.780.00-0.96HX
SER D231-08-221 - 0
(1 - 0)
4 - 2---B---
SER D206-03-222 - 0
(0 - 0)
10 - 3---B---
SER D226-09-210 - 3
(0 - 2)
5 - 3---B---
INT CF31-07-211 - 0
(0 - 0)
7 - 2---T---

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Macva Sabac            
Chủ - Khách
FK Graficar BeogradMacva Sabac
IndjijaMacva Sabac
Borac CacakMacva Sabac
Macva SabacSloven Ruma
Macva SabacBorac Cacak
Radnik SurdulicaMacva Sabac
FK VrsacMacva Sabac
Macva SabacSemendrija 1924
FK DubocicaMacva Sabac
Sloven RumaMacva Sabac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D215-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 9---H--
INT CF08-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF29-01-254 - 0
(1 - 0)
2 - 3---B--
INT CF25-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.69-0.25-0.22T0.8110.89TX
SER D214-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 0---T--
SER D208-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.56-0.34-0.22B0.770.50.99BX
SER D201-12-243 - 0
(2 - 0)
1 - 7---B--
SER D225-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.62-0.32-0.21T0.840.750.86TX
SER D220-11-242 - 2
(1 - 2)
5 - 7-0.20-0.31-0.65H0.94-0.750.76BT
SER D209-11-240 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.31-0.34-0.50T0.94-0.250.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

FK Radnicki Sremska Mitrovica            
Chủ - Khách
FK DubocicaFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaSloven Ruma
FK Trajal KrusevacFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaSevojno Uzice
Mladost Novi SadFK Radnicki Sremska Mitrovica
IndjijaFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaHabitpharm Javor
FK Radnicki Sremska MitrovicaVojvodina Novi Sad
ZemunFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Vozdovac Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D215-12-242 - 1
(1 - 1)
4 - 10-----
SER D208-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-----
SER D201-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-----
SER D223-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.40-0.38-0.340.750-0.99T
SER D216-11-241 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.68-0.29-0.150.9310.83H
SER D209-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.51-0.36-0.290.980.50.72X
SER D204-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.27-0.34-0.500.77-0.50.99X
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 7-----
SER D226-10-243 - 0
(1 - 0)
3 - 3-----
SER D220-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.35-0.34-0.430.73-0.25-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Macva SabacSo sánh số liệuFK Radnicki Sremska Mitrovica
  • 6Tổng số ghi bàn5
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.5
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Macva Sabac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Macva Sabac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Radnicki Sremska Mitrovica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Macva SabacThời gian ghi bànFK Radnicki Sremska Mitrovica
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    16
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    12
    5
    Bàn thắng H1
    5
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Macva SabacChi tiết về HT/FTFK Radnicki Sremska Mitrovica
  • 6
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    13
    15
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Macva SabacSố bàn thắng trong H1&H2FK Radnicki Sremska Mitrovica
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    13
    17
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Macva Sabac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D226-02-2025KháchFK Vozdovac Beograd4 Ngày
SER D202-03-2025ChủZemun8 Ngày
SER D208-03-2025KháchHabitpharm Javor14 Ngày
FK Radnicki Sremska Mitrovica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D226-02-2025ChủRadnik Surdulica4 Ngày
SER D202-03-2025KháchBorac Cacak8 Ngày
SER D208-03-2025ChủFK Graficar Beograd14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 59.1%Thắng18.2% [4]
  • [3] 13.6%Hòa50.0% [4]
  • [6] 27.3%Bại31.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [9] 40.9%Thắng0.0% [0]
  • [1] 4.5%Hòa27.3% [6]
  • [1] 4.5%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.23 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Hòa45.45% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Macva Sabac VS FK Radnicki Sremska Mitrovica ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình