So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
1.5
0.87
0.90
2.75
0.86
1.27
4.85
7.90
Live
0.99
1.5
0.83
0.86
3
0.94
1.32
4.80
6.50
Run
-0.22
0.25
0.04
-0.25
6.5
0.05
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.85
2.75
0.95
1.29
4.50
9.00
Live
0.95
1.5
0.85
0.90
3
0.90
1.33
4.33
7.50
Run
0.27
0
-0.39
-0.14
6.5
0.08
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.90
1.75
0.86
0.86
2.75
0.90
1.24
4.70
9.90
Live
0.93
1.5
0.83
0.74
2.75
-0.98
1.35
4.05
8.00
Run
0.29
0
-0.59
-0.57
6.5
0.29
1.03
6.50
15.50
188betSớm
0.90
1.5
0.88
0.91
2.75
0.87
1.27
4.85
7.90
Live
1.00
1.5
0.84
0.87
3
0.95
1.32
4.80
6.50
Run
-0.26
0.25
0.10
-0.24
6.5
0.06
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
0.82
1.25
0.98
0.85
2.75
0.95
1.31
4.21
6.40
Live
0.71
1.25
-0.92
0.64
2.75
-0.84
1.30
4.55
6.10
Run
0.24
0
-0.54
-0.26
6.5
0.06
1.09
5.90
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Arnett Gardens
ChủHòaKhách
Humble Lions
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Arnett GardensSo Sánh Sức MạnhHumble Lions
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JAM Premier League-2] Arnett Gardens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251573412052260.0%
13751221026353.8%
12822191026166.7%
6411841366.7%
[JAM Premier League-14] Humble Lions
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2539131844181412.0%
13265914121115.4%
121389306148.3%
602451520.0%

Thành tích đối đầu

Arnett Gardens            
Chủ - Khách
Humble LionsArnett Gardens
Arnett GardensHumble Lions
Humble LionsArnett Gardens
Humble LionsArnett Gardens
Arnett GardensHumble Lions
Humble LionsArnett Gardens
Arnett GardensHumble Lions
Arnett GardensHumble Lions
Humble LionsArnett Gardens
Humble LionsArnett Gardens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JAM D103-11-241 - 2
(0 - 2)
6 - 1-0.28-0.30-0.53T0.89-0.500.87TT
JAM D119-03-245 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.68-0.25-0.19T0.851.000.91TT
JAM D117-12-230 - 2
(0 - 0)
1 - 7-0.33-0.31-0.48T0.92-0.250.84TX
JAM D119-03-231 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.37-0.34-0.41H-0.980.000.80HH
JAM D121-12-220 - 1
(0 - 0)
7 - 7-0.61-0.31-0.24B0.870.750.83BX
JAM D119-04-221 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.28-0.32-0.53H0.92-0.500.90BX
JAM D101-02-222 - 2
(2 - 1)
7 - 5-0.59-0.29-0.24H0.910.750.91TT
JAM D112-07-212 - 1
(1 - 1)
- ---T---
JAM D119-01-203 - 1
(1 - 0)
- -0.44-0.32-0.36B-0.980.250.74BT
JAM D129-12-191 - 2
(0 - 1)
- -0.44-0.34-0.34T0.990.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Arnett Gardens            
Chủ - Khách
Arnett GardensMontego Bay Utd
Racing UnitedArnett Gardens
Arnett GardensChapelton
Dunbeholden FCArnett Gardens
Arnett GardensCavalier FC
Arnett GardensHarbour View FC
Waterhouse FCArnett Gardens
Arnett GardensVere United
Portmore UnitedArnett Gardens
Arnett GardensSiti Worley Garden J
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JAM D114-01-251 - 0
(1 - 0)
11 - 7-0.46-0.32-0.34T0.950.250.81TX
JAM D105-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.20-0.28-0.68T0.80-10.90TX
JAM D130-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.64-0.29-0.22H0.800.750.90TX
JAM D122-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.23-0.27-0.65T-0.96-0.750.78TX
JAM D113-12-241 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.49-0.31-0.36B0.850.250.85BT
JAM D110-12-242 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.76-0.23-0.13T0.821.250.94TT
JAM D103-12-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.40-0.34-0.38T0.8500.91TX
JAM D126-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.77-0.21-0.14T0.971.50.79TX
JAM D117-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 11-0.39-0.35-0.38T0.8400.92TX
JAM D112-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.58-0.31-0.23T0.960.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

Humble Lions            
Chủ - Khách
Harbour View FCHumble Lions
Humble LionsVere United
Siti Worley Garden JHumble Lions
Cavalier FCHumble Lions
Humble LionsMount Pleasant FA
Racing UnitedHumble Lions
Humble LionsDunbeholden FC
Waterhouse FCHumble Lions
Humble LionsPortmore United
Humble LionsArnett Gardens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JAM D112-01-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.50-0.33-0.320.770.250.93X
JAM D105-01-250 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.42-0.32-0.420.8500.85X
JAM D129-12-245 - 1
(3 - 0)
6 - 4-----
JAM D122-12-243 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.77-0.23-0.150.771.250.93T
JAM D109-12-241 - 4
(0 - 2)
1 - 8-0.11-0.19-0.830.85-1.750.91T
JAM D101-12-241 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.38-0.32-0.431.0000.76X
JAM D124-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-----
JAM D117-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 5-----
JAM D110-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 14-0.23-0.32-0.570.76-0.751.00X
JAM D103-11-241 - 2
(0 - 2)
6 - 1-0.28-0.30-0.53T0.89-0.50.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 43%

Arnett GardensSo sánh số liệuHumble Lions
  • 14Tổng số ghi bàn6
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.6
  • 5Tổng số mất bàn20
  • 0.5Trung bình mất bàn2.0
  • 80.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Arnett Gardens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Humble Lions
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Arnett Gardens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem116.7%116.7%Xem
Humble Lions
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Arnett GardensThời gian ghi bànHumble Lions
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    18
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Arnett GardensChi tiết về HT/FTHumble Lions
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    18
    18
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Arnett GardensSố bàn thắng trong H1&H2Humble Lions
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    18
    19
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arnett Gardens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JAM D126-01-2025KháchSiti Worley Garden J4 Ngày
JAM D126-01-2025KháchCavalier FC4 Ngày
JAM D129-01-2025ChủPortmore United7 Ngày
Humble Lions
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JAM D126-01-2025KháchPortmore United4 Ngày
JAM D127-01-2025ChủMolynes United5 Ngày
JAM D129-01-2025ChủWaterhouse FC7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 60.0%Thắng12.0% [3]
  • [7] 28.0%Hòa36.0% [3]
  • [3] 12.0%Bại52.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng4.0% [1]
  • [5] 20.0%Hòa12.0% [3]
  • [1] 4.0%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Arnett Gardens VS Humble Lions ngày 31-01-2025 - Thông tin đội hình