Bên nào sẽ thắng?

FK Levski Krumovgrad
ChủHòaKhách
FC Saburtalo Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Levski KrumovgradSo Sánh Sức MạnhFC Saburtalo Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Phong Độ78%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] FK Levski Krumovgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60242820.0%
[INT CF-] FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6330961250.0%

Thành tích đối đầu

FK Levski Krumovgrad            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FK Levski Krumovgrad            
Chủ - Khách
FK Levski KrumovgradGjilani
Kecskemeti TEFK Levski Krumovgrad
FK Levski KrumovgradJedinstvo UB
FK Levski KrumovgradArda
FK Levski KrumovgradLevski Sofia
Botev PlovdivFK Levski Krumovgrad
FK Levski KrumovgradArda
Slavia SofiaFK Levski Krumovgrad
CSKA SofiaFK Levski Krumovgrad
FK Levski KrumovgradSpartak Varna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF25-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF18-01-253 - 2
(2 - 1)
- ---B--
INT CF16-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
BUL Cup16-12-240 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.29-0.34-0.49B1.00-0.250.76BT
BUL D108-12-240 - 2
(0 - 2)
3 - 2-0.16-0.25-0.70B-0.97-10.79BX
BUL D105-12-241 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.72-0.25-0.15B-0.951.250.77TX
BUL D101-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.43-0.34-0.35H-0.930.250.75TX
BUL D125-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.45-0.32-0.35T1.000.250.82TX
BUL D110-11-242 - 2
(1 - 0)
7 - 0-0.79-0.21-0.11H0.951.50.87TT
BUL D102-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.43-0.33-0.36B0.750-0.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiKF Drita Gjilan
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF23-01-251 - 1
(1 - 1)
- -----
GEO D108-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.56-0.29-0.310.800.50.90X
GEO D101-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3-----
GEO D127-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.81-0.19-0.130.911.750.85X
GEO D123-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 1-----
GEO D108-11-243 - 2
(1 - 0)
1 - 8-0.47-0.29-0.340.920.250.90T
GEO D101-11-240 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.34-0.28-0.480.96-0.250.86X
GEO D127-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.20-0.23-0.700.80-1.25-0.98X
GEO D120-10-243 - 0
(3 - 0)
7 - 8-0.50-0.28-0.34-0.980.50.80T
GEO D105-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

FK Levski KrumovgradSo sánh số liệuFC Saburtalo Tbilisi
  • 5Tổng số ghi bàn17
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Levski Krumovgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem13XemXem68.4%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem0XemXem12XemXem52%XemXem16XemXem64%XemXem9XemXem36%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Levski Krumovgrad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem1XemXem12XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Levski KrumovgradThời gian ghi bànFC Saburtalo Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Levski KrumovgradChi tiết về HT/FTFC Saburtalo Tbilisi
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FK Levski KrumovgradSố bàn thắng trong H1&H2FC Saburtalo Tbilisi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Levski Krumovgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

FK Levski Krumovgrad VS FC Saburtalo Tbilisi ngày 29-01-2025 - Thông tin đội hình