[INT CF-] Tiszafoldvar VSE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Mezoturi AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 4 | 5 | 26 | 0 | 0.0% |
Tiszafoldvar VSE |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tiszafoldvar VSE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-02-25 | 2 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 03-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 13-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 28-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 13 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mezoturi AFC |
Chủ - Khách |
---|
Mezoturi AFCSauer Vohi |
Szolnoki MAV FCMezoturi AFC |
Tiszafured VSEMezoturi AFC |
Mezoturi AFCMenfocsanak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-02-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-24 | 6 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 19-09-20 | 1 - 9 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tiszafoldvar VSE |
Mezoturi AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tiszafoldvar VSE |
Mezoturi AFC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |