[INT CF-] Wolfsberger AC Amateure |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] SV Tillmitsch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | 5 | 16.7% |
Wolfsberger AC Amateure |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Wolfsberger AC Amateure |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 25-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.46 | -0.27 | -0.41 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
AUS D3 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 11-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.24 | -0.25 | -0.67 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | H | H |
AUS D3 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 15-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 06-09-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
SV Tillmitsch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-25 | 4 - 4 (3 - 2) | 1 - 5 | -0.50 | -0.24 | -0.41 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
INT CF | 11-01-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 18-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 04-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 20-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 16-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wolfsberger AC Amateure |
Wolfsberger AC Amateure |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |