Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Ural Yekaterinburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 7 | 12 | 50.0% |
[INT CF-] FC Pyunik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 4 | 12 | 66.7% |
Ural Yekaterinburg |
Chủ - Khách |
---|
Ural Sverdlovsk OblastFC Pyunik |
Ural Sverdlovsk OblastFC Pyunik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-22 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 26-01-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ural Yekaterinburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-01-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D1 | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | H | 0.78 | -0.5 | -0.96 | B | X |
RUS Cup | 27-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.37 | H | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | X |
RUS D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.26 | -0.31 | -0.55 | T | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | X |
RUS D1 | 16-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 8 - 1 | -0.65 | -0.28 | -0.20 | T | 0.77 | 0.75 | -0.95 | T | T |
RUS D1 | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.24 | -0.29 | -0.59 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | X |
RUS D1 | 04-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.52 | -0.32 | -0.29 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | X |
RUS Cup | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.31 | -0.34 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
RUS D1 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
RUS D1 | 20-10-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 4 - 8 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | H | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
FC Pyunik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 02-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D1 | 28-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.12 | -0.20 | -0.80 | 0.92 | -1.5 | 0.84 | X | ||
ARM D1 | 24-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ARM D1 | 07-11-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ARM D1 | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ARM D1 | 28-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.77 | -0.21 | -0.14 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | X | ||
ARM D1 | 23-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 7 | -0.19 | -0.22 | -0.71 | 0.87 | -1.25 | 0.89 | X | ||
ARM D1 | 06-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.27 | -0.30 | -0.54 | 0.98 | -0.5 | 0.84 | T | ||
ARM D1 | 03-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ARM D1 | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
Ural Yekaterinburg |
Ural Yekaterinburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 01-03-2025 | Khách | Rotor Volgograd | 27 Ngày |
RUS D1 | 08-03-2025 | Khách | FK Sochi | 34 Ngày |
RUS Cup | 12-03-2025 | Chủ | Rubin Kazan | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 26-02-2025 | Khách | Alashkert | 24 Ngày |
ARM D1 | 02-03-2025 | Chủ | FC Avan Academy | 28 Ngày |
ARM D1 | 12-03-2025 | Chủ | Urartu | 38 Ngày |