So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
0.88
4.25
0.82
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.54
0
-0.78
-0.50
4.5
0.26
1.01
11.00
13.00
Mansion88Sớm
0.76
0.75
1.00
0.75
3.75
-0.99
2.59
3.23
2.19
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.69
0.25
0.45
-0.33
4.5
0.15
1.08
4.92
60.00
188betSớm
-
-
-
0.89
4.25
0.83
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.55
0
-0.78
-0.49
4.5
0.27
1.01
11.00
13.00
SbobetSớm
0.81
0.75
0.95
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.41
0
-0.65
-0.33
4.5
0.15
1.08
4.92
60.00

Bên nào sẽ thắng?

AFC Metalul Buzau
ChủHòaKhách
Lindab Stefanesti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AFC Metalul BuzauSo Sánh Sức MạnhLindab Stefanesti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 5T 5H 0B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6330711250.0%
[INT CF-] Lindab Stefanesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622276833.3%

Thành tích đối đầu

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
FC Agricola BorceaAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCeahlaul Piatra Neamt
AFC Metalul BuzauDinamo Bucuresti
FC VoluntariAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauAfumati
Unirea UngheniAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauACS Viitorul Selimbar
AFC Metalul BuzauCS Universitatea Craiova
Chindia TargovisteAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauMetaloglobus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC18-12-240 - 3
(0 - 1)
- -0.10-0.16-0.86T0.86-20.90TX
ROM D208-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.40-0.32-0.40T0.9200.90TX
ROMC04-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.15-0.23-0.74H0.92-1.250.90BX
ROM D230-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.68-0.26-0.18H0.8510.91TX
ROM D223-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.38-0.33-0.42T-0.9900.81TX
ROM D209-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.44-0.31-0.37H-0.980.250.74TX
ROM D203-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.37-0.33-0.42T-0.9500.77TH
ROMC31-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.14-0.22-0.79T0.80-1.50.90BX
ROM D226-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.51-0.31-0.29H0.950.50.87TX
ROM D219-10-242 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.33-0.31-0.48H0.90-0.250.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 11%

Lindab Stefanesti            
Chủ - Khách
Lindab StefanestiPetrolul Ploiesti II
ACS FC Dinamo BucurestiLindab Stefanesti
Lindab StefanestiTunari
CS BlejoiLindab Stefanesti
Lindab StefanestiFC Pucioasa
Sport Team BucurestiLindab Stefanesti
Lindab StefanestiCSM Flacara Moreni
Lindab StefanestiCS Paulesti
Petrolul Ploiesti IILindab Stefanesti
Lindab StefanestiACS FC Dinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D306-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 4-----
ROM D330-11-240 - 2
(0 - 1)
4 - 6-----
ROM D323-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-----
ROM D315-11-242 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.49-0.27-0.390.850.250.85X
ROM D309-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 5-----
ROM D301-11-241 - 2
(0 - 1)
5 - 6-----
ROM D326-10-242 - 1
(0 - 0)
4 - 2-----
ROM D312-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 1-----
ROM D304-10-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-----
ROM D328-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

AFC Metalul BuzauSo sánh số liệuLindab Stefanesti
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 3Tổng số mất bàn7
  • 0.3Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6600100.0%Xem00.0%583.3%Xem
Lindab Stefanesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
AFC Metalul Buzau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem2XemXem2XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Lindab Stefanesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AFC Metalul BuzauThời gian ghi bànLindab Stefanesti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
AFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Lindab Stefanesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

AFC Metalul Buzau VS Lindab Stefanesti ngày 07-02-2025 - Thông tin đội hình