[INT CF-] AFC Metalul Buzau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 12 | 50.0% |
[INT CF-] Lindab Stefanesti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
AFC Metalul Buzau |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
AFC Metalul Buzau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 18-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.10 | -0.16 | -0.86 | T | 0.86 | -2 | 0.90 | T | X |
ROM D2 | 08-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | X |
ROMC | 04-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.15 | -0.23 | -0.74 | H | 0.92 | -1.25 | 0.90 | B | X |
ROM D2 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | H | 0.85 | 1 | 0.91 | T | X |
ROM D2 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.38 | -0.33 | -0.42 | T | -0.99 | 0 | 0.81 | T | X |
ROM D2 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | H | -0.98 | 0.25 | 0.74 | T | X |
ROM D2 | 03-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | T | -0.95 | 0 | 0.77 | T | H |
ROMC | 31-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.14 | -0.22 | -0.79 | T | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | X |
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.51 | -0.31 | -0.29 | H | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | X |
ROM D2 | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.33 | -0.31 | -0.48 | H | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 11%
Lindab Stefanesti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 06-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 15-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.49 | -0.27 | -0.39 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ROM D3 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 01-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 04-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
AFC Metalul Buzau |
AFC Metalul Buzau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |