[INT CF-] BFA Vilnius |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] DFK Dainava Alytus |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 9 | 12 | 66.7% |
BFA Vilnius |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-01-24 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 21-01-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LIT D2 | 21-08-22 | 5 - 1 (3 - 0) | 16 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LIT D2 | 09-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LIT Cup | 15-07-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.12 | -0.18 | -0.85 | B | 0.96 | -1.75 | 0.74 | B | X |
LIT D2 | 27-06-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.10 | -0.14 | -0.96 | B | 0.89 | -2.50 | 0.71 | B | X |
LIT D2 | 21-08-19 | 3 - 2 (3 - 1) | 2 - 2 | -0.66 | -0.24 | -0.25 | B | 0.90 | 1.00 | 0.80 | H | T |
LIT D2 | 14-04-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
BFA Vilnius |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D2 | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.35 | -0.27 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
LIT D2 | 03-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D2 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LIT D2 | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.38 | -0.27 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
LIT D2 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 28-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.83 | -0.20 | -0.13 | B | 0.90 | 1.75 | 0.80 | B | X |
LIT D2 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
DFK Dainava Alytus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIT D1 | 09-11-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 1 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | ||
LIT D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | 0.82 | 0.5 | 0.94 | X | ||
LIT D1 | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.64 | -0.27 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | ||
LIT D1 | 20-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.15 | -0.23 | -0.72 | 0.86 | -1.25 | 0.96 | T | ||
LIT D1 | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.44 | -0.32 | -0.34 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
LIT D1 | 27-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 0 | -0.81 | -0.20 | -0.11 | 0.86 | 1.5 | 0.96 | T | ||
LIT D1 | 20-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.40 | -0.33 | -0.36 | 0.80 | 0 | -0.98 | T | ||
LIT D1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | -0.94 | 0 | 0.76 | X | ||
LIT D1 | 01-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
BFA Vilnius |
BFA Vilnius |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |