[INT CF-] KS Energetyk ROW |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 14 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Unia Turza Slaska |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 15 | 6 | 33.3% |
KS Energetyk ROW |
Chủ - Khách |
---|
KS Energetyk ROWUnia Turza Slaska |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-12-16 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KS Energetyk ROW |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 30-10-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 19-10-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 12-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 08-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 31-08-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 18-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 10-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 24-02-23 | 9 - 1 (4 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-07-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Unia Turza Slaska |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-01-25 | 5 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 27-11-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 23-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 31-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 26-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 20-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 16-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
Pol L3 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 05-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KS Energetyk ROW |
KS Energetyk ROW |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |