[INT CF-] Mohacs |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 10 | 6 | 16.7% |
[INT CF-] Bonyhad Volgyseg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 16 | 5 | 16.7% |
Mohacs |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mohacs |
Chủ - Khách |
---|
MohacsIII.Keruleti TVE |
Nagybajomi ACMohacs |
RCO AgdeMohacs |
MOL Fehervar FC IIMohacs |
MTK Hungaria FC IIMohacs |
Ferencvarosi TC BMohacs |
FC Szeged IIMohacs |
MohacsNagybajomi AC |
MohacsBaja |
MohacsPaksi B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 03-08-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 19-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 31-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 24-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bonyhad Volgyseg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-10-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 28-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 7 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mohacs |
Mohacs |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |