[CYP Second Division-8] Doxa Katokopias |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 21 | 8 | 42.9% |
7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 10 | 10 | 42.9% |
7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 11 | 6 | 42.9% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
[CYP Second Division-3] Akritas Chloraka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 14 | 24 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 13 | 4 | 66.7% |
8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | 11 | 5 | 37.5% |
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 14 | 66.7% |
Doxa Katokopias |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 15-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 0 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | B | 0.93 | 1.00 | 0.89 | B | T |
CYP D1 | 08-04-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.30 | -0.29 | -0.51 | T | 0.89 | -0.50 | 0.97 | T | T |
CYP D1 | 05-03-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 4 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | T | 0.97 | 0.00 | 0.85 | T | T |
CYP D1 | 02-12-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 9 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | T | 0.94 | 0.50 | 0.88 | T | X |
CYP Cup | 29-09-21 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | T | 0.82 | -0.57 | 1.00 | T | T |
CYP Cup | 04-12-19 | 0 - 7 (0 - 3) | 5 - 5 | -0.12 | -0.15 | -0.85 | T | 0.99 | -2.00 | 0.83 | T | T |
CYP D2 | 26-02-12 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 23-11-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.32 | -0.32 | -0.51 | H | 0.78 | -0.50 | 0.98 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%
Doxa Katokopias |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D2 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D2 | 06-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP Cup | 02-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | -0.79 | -0.19 | -0.12 | B | 0.83 | 1.5 | 0.99 | T | X |
CYP D2 | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Akritas Chloraka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 30-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 01-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.56 | -0.26 | -0.29 | 0.78 | 0.5 | 0.98 | X | ||
CYP D2 | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 19-10-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CYP Cup | 01-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.85 | 2 | 0.85 | T | ||
CYP D2 | 27-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.23 | -0.27 | -0.62 | 0.93 | -0.75 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Doxa Katokopias |
Doxa Katokopias |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 21-12-2024 | Khách | Anagennisi FC Deryneia | 7 Ngày |
CYP D2 | 04-01-2025 | Chủ | Halkanoras Idaliou | 21 Ngày |
CYP D2 | 11-01-2025 | Khách | Spartakos Kitiou | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 21-12-2024 | Chủ | Halkanoras Idaliou | 7 Ngày |
CYP D2 | 04-01-2025 | Khách | Digenis Morphou | 21 Ngày |
CYP D2 | 11-01-2025 | Chủ | MEAP Nisou | 28 Ngày |