[GER Bundesliga 5-] Concordia Wiemelhausen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 23 | 2 | 0.0% |
[GER Bundesliga 5-] VfL Bochum (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | 4 | 16.7% |
Concordia Wiemelhausen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Concordia Wiemelhausen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 18-08-24 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 11-07-24 | 8 - 1 (1 - 1) | 16 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER Bbe | 05-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
GER OB | 28-04-22 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
GER OB | 14-04-22 | 1 - 4 (0 - 3) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
GER OB | 07-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
GER OB | 31-03-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
GER OB | 24-03-22 | 3 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
VfL Bochum (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.31 | -0.26 | -0.58 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | X | ||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 21-05-15 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | -0.99 | 0.75 | 0.85 | T | ||
GER Reg | 16-05-15 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | 0.80 | 0 | -0.94 | X | ||
GER Reg | 09-05-15 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.78 | -0.18 | -0.16 | -0.99 | 1.75 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 02-05-15 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.98 | -0.25 | 0.90 | T | ||
GER Reg | 24-04-15 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | 0.98 | 1.25 | 0.88 | H | ||
GER Reg | 18-04-15 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.94 | T | ||
GER Reg | 12-04-15 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | 0.96 | 1.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Concordia Wiemelhausen |
Concordia Wiemelhausen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |