So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.71
0
0.99
0.85
2.25
0.85
2.26
3.05
2.62
Live
0.65
0
-0.95
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.90
2.25
0.90
2.45
3.10
2.80
Live
0.75
0
-0.95
0.90
2.25
0.90
2.45
3.10
2.80
Run
0.45
0
-0.60
-0.13
0.5
0.07
11.00
1.05
13.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.76
0.87
2.25
0.89
2.32
3.15
2.69
Live
0.60
0
-0.84
0.85
2.25
0.91
2.13
3.20
2.96
Run
0.47
0
-0.67
-0.21
0.5
0.09
8.10
1.08
14.00
188betSớm
0.72
0
1.00
0.86
2.25
0.86
2.26
3.05
2.62
Live
0.66
0
-0.94
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.75
0
-0.95
0.90
2.25
0.90
2.29
2.94
2.66
Live
0.68
0
-0.88
0.90
2.25
0.90
2.21
2.95
2.78
Run
0.71
0
-0.92
-0.21
0.5
0.07
8.80
1.05
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Estudiantes Merida FC
ChủHòaKhách
Carabobo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Estudiantes Merida FCSo Sánh Sức MạnhCarabobo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VEN Primera Division-19] Estudiantes Merida FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32106164049361931.3%
167362016241643.8%
1633102033122218.8%
65011371583.3%
[VEN Primera Division-12] Carabobo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38171564929661244.7%
191261291342963.2%
195952016241826.3%
622289833.3%

Thành tích đối đầu

Estudiantes Merida FC            
Chủ - Khách
Carabobo FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCarabobo FC
Carabobo FCEstudiantes Merida FC
Carabobo FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCarabobo FC
Estudiantes Merida FCCarabobo FC
Carabobo FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCarabobo FC
Estudiantes Merida FCCarabobo FC
Carabobo FCEstudiantes Merida FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D123-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.61-0.30-0.24B0.860.750.84BX
VEN D122-06-231 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.43-0.32-0.39H0.760.000.94HX
VEN D121-05-232 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.56-0.32-0.27B0.780.500.92BX
VEN D108-09-220 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.58-0.31-0.26H0.960.750.74TX
VEN D111-03-220 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.46-0.31-0.38H0.960.250.74TX
VEN D125-11-203 - 2
(3 - 1)
2 - 3-0.61-0.28-0.26T0.850.750.85TT
VEN D125-10-202 - 2
(0 - 0)
- -0.45-0.32-0.34H0.960.250.86TT
VEN D122-02-204 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.50-0.31-0.31T1.000.500.82TT
VEN D120-10-192 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.45-0.30-0.36T1.000.250.82TT
VEN CUP16-10-190 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.31-0.26H0.800.50-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Estudiantes Merida FC            
Chủ - Khách
Universidad Central de VenezuelaEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMetropolitanos FC
CD Hermanos ColmenaresEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Zamora CFEstudiantes Merida FC
Caracas FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCAcademia Puerto Cabello
Angostura FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCDeportivo Tachira
Deportivo La GuairaEstudiantes Merida FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D114-09-243 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.47-0.32-0.36B0.900.250.80BT
VEN D102-09-244 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.33-0.37T0.980.250.72TT
VEN D126-08-241 - 2
(1 - 2)
6 - 9-0.43-0.32-0.41T0.8000.90TT
VEN D122-08-242 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.41-0.31-0.42T0.8700.83TT
INT CF16-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.36-0.31-0.48T0.82-0.250.88TX
VEN D115-08-242 - 3
(1 - 0)
1 - 4-0.56-0.32-0.28T0.800.50.90TT
VEN D107-08-242 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.34-0.33-0.48T0.87-0.250.83TT
VEN D124-07-241 - 1
(1 - 1)
8 - 6-0.52-0.31-0.31H0.910.50.79TX
VEN D116-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.34-0.33-0.47H0.81-0.250.89BH
VEN CUP07-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.77-0.24-0.14H0.901.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Carabobo            
Chủ - Khách
Carabobo FCDeportivo La Guaira
Zamora BarinasCarabobo FC
Universidad Central de VenezuelaCarabobo FC
Carabobo FCMetropolitanos FC
Angostura FCCarabobo FC
Carabobo FCMonagas SC
CD Hermanos ColmenaresCarabobo FC
Carabobo FCAcademia Puerto Cabello
Carabobo FCAcademia Puerto Cabello
YaracuyanosCarabobo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D115-09-243 - 1
(1 - 1)
0 - 3-0.43-0.34-0.380.7400.96T
VEN D104-09-242 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.32-0.33-0.500.95-0.250.75X
VEN D129-08-243 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.40-0.35-0.400.8200.88T
VEN D122-08-242 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.52-0.34-0.290.910.50.79T
VEN D115-08-241 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.35-0.33-0.470.79-0.250.91T
VEN D108-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.48-0.33-0.340.840.250.86X
VEN D123-07-240 - 4
(0 - 2)
2 - 1-0.36-0.33-0.450.74-0.250.96T
VEN D118-07-242 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.46-0.35-0.340.940.250.76T
VEN CUP03-07-241 - 2
(0 - 2)
- -----
VEN CUP27-06-242 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.57-0.30-0.280.960.750.74X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Estudiantes Merida FCSo sánh số liệuCarabobo
  • 17Tổng số ghi bàn15
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Estudiantes Merida FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem0XemXem10XemXem52.4%XemXem13XemXem61.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
650183.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Carabobo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem3XemXem11XemXem50%XemXem14XemXem50%XemXem12XemXem42.9%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Estudiantes Merida FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
Carabobo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem7XemXem10XemXem39.3%XemXem14XemXem50%XemXem12XemXem42.9%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Estudiantes Merida FCThời gian ghi bànCarabobo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    5
    11
    1 Bàn
    6
    8
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    16
    Bàn thắng H1
    17
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Estudiantes Merida FCChi tiết về HT/FTCarabobo
  • 3
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    4
    7
    H/H
    5
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Estudiantes Merida FCSố bàn thắng trong H1&H2Carabobo
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    8
    Thắng 1 bàn
    4
    9
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Estudiantes Merida FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VEN D127-09-2024KháchDeportivo La Guaira5 Ngày
VEN D104-10-2024KháchZamora Barinas12 Ngày
VEN D111-10-2024ChủPortuguesa FC19 Ngày
Carabobo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VEN D127-09-2024ChủPortuguesa FC5 Ngày
VEN D104-10-2024KháchDeportivo Rayo Zuliano12 Ngày
VEN D111-10-2024ChủDeportivo Tachira19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng44.7% [17]
  • [6] 18.8%Hòa39.5% [17]
  • [16] 50.0%Bại15.8% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng13.2% [5]
  • [3] 9.4%Hòa23.7% [9]
  • [6] 18.8%Bại13.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 15.38%thắng 2 bàn+15.38% [2]
  • [2] 15.38%thắng 1 bàn23.08% [3]
  • [2] 15.38%Hòa38.46% [5]
  • [3] 23.08%Mất 1 bàn7.69% [1]
  • [4] 30.77%Mất 2 bàn+ 15.38% [2]

Estudiantes Merida FC VS Carabobo ngày 23-09-2024 - Thông tin đội hình