[INT CF-] Trinec |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] MSK Zilina B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | 5 | 16.7% |
Trinec |
Chủ - Khách |
---|
MSK Zilina BTrinec |
TrinecMSK Zilina B |
MSK Zilina BTrinec |
TrinecMSK Zilina B |
MSK Zilina BTrinec |
MSK Zilina BTrinec |
MSK Zilina BTrinec |
TrinecMSK Zilina B |
MSK Zilina BTrinec |
TrinecMSK Zilina B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-02-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 02-07-22 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 22-01-22 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 8 | -0.32 | -0.24 | -0.60 | T | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | X |
INT CF | 30-06-21 | 5 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 30-01-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 01-02-20 | 2 - 4 (1 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 17-02-19 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 07-07-18 | 3 - 1 (1 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 20-01-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 13 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 08-07-17 | 4 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Trinec |
Chủ - Khách |
---|
ZlinskoTrinec |
TrinecBanik Ostrava B |
Uhersky BrodTrinec |
TrinecSC Znojmo |
TrinecFrydek-Mistek |
BlanskoTrinec |
TrinecHranice KUNZ |
TJ Tatran BohuniceTrinec |
FrydlantTrinec |
TrinecTJ Start Brno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 12-06-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 10 - 6 | -0.32 | -0.27 | -0.53 | T | 0.87 | -0.5 | 0.89 | T | H |
CZE CFL | 08-06-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 01-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CZE CFL | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE CFL | 22-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | T | -0.99 | 1.25 | 0.81 | T | X |
CZE CFL | 17-05-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE CFL | 11-05-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE CFL | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE CFL | 01-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
MSK Zilina B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK D2 | 17-05-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 5 - 2 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | 0.79 | 1 | -0.97 | T | ||
SVK D2 | 10-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 03-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 28-04-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 24-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.47 | -0.28 | -0.40 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | X | ||
SVK D2 | 21-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 14-04-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 5 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | 0.95 | 0 | 0.81 | T | ||
SVK D2 | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 31-03-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 6 - 3 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | -0.98 | 1.25 | 0.80 | T | ||
SVK D2 | 23-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | -0.73 | -0.22 | -0.18 | 0.89 | 1.25 | 0.93 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Trinec |
Trinec |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |