[ENG Conference South Division-24] Weymouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 4 | 10 | 20 | 28 | 53 | 22 | 24 | 11.8% |
17 | 2 | 6 | 9 | 19 | 27 | 12 | 24 | 11.8% |
17 | 2 | 4 | 11 | 9 | 26 | 10 | 23 | 11.8% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-23] Aveley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 6 | 5 | 22 | 35 | 60 | 23 | 23 | 18.2% |
16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 24 | 16 | 22 | 25.0% |
17 | 2 | 1 | 14 | 16 | 36 | 7 | 24 | 11.8% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | 33.3% |
Weymouth |
Chủ - Khách |
---|
AveleyWeymouth |
AveleyWeymouth |
WeymouthAveley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | T | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | X |
ENG CS | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | T | 0.87 | 0.50 | 0.89 | T | X |
ENG CS | 25-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.34 | -0.30 | -0.49 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Weymouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 11-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.44 | -0.32 | -0.39 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
ENG CS | 08-02-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 8 | -0.57 | -0.30 | -0.28 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | T |
ENG CS | 01-02-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.43 | -0.32 | -0.39 | T | 0.76 | 0 | 0.94 | T | T |
ENG CS | 28-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.56 | -0.30 | -0.29 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ENG CS | 21-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.22 | -0.29 | -0.65 | B | 0.93 | -0.75 | 0.77 | B | X |
ENG CS | 18-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | B | 0.96 | 1.25 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 11-01-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 7 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | B | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | T |
ENG CS | 07-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | B | -0.94 | 0.25 | 0.76 | B | T |
ENG FAT | 04-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.15 | -0.22 | -0.72 | B | 0.86 | -1.25 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Aveley |
Chủ - Khách |
---|
Maidstone UnitedAveley |
AveleyEnfield Town |
Chippenham TownAveley |
DorkingAveley |
AveleyFarnborough Town |
Truro CityAveley |
AveleyChesham United |
Chelmsford CityAveley |
AveleyHornchurch |
Bath CityAveley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 11-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.79 | -0.22 | -0.14 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.55 | -0.30 | -0.30 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG CS | 28-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.76 | -0.22 | -0.16 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | H | ||
ENG CS | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.33 | -0.30 | -0.52 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 18-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | 0.94 | 1.25 | 0.82 | T | ||
ENG CS | 11-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.35 | -0.30 | -0.47 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
ENG CS | 01-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | 0.96 | 1 | 0.74 | X | ||
ENG CS | 26-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | X | ||
ENG CS | 21-12-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.33 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
Weymouth |
Weymouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 25-02-2025 | Khách | Truro City | 3 Ngày |
ENG CS | 01-03-2025 | Chủ | Hornchurch | 7 Ngày |
ENG CS | 08-03-2025 | Khách | St Albans City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 25-02-2025 | Khách | St Albans City | 3 Ngày |
ENG CS | 01-03-2025 | Chủ | Hampton Richmond Borough | 7 Ngày |
ENG CS | 08-03-2025 | Khách | Boreham Wood | 14 Ngày |