So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.5
0.87
-0.93
2.25
0.79
2.01
3.25
3.65
Live
0.87
0.5
-0.98
0.89
2
0.98
1.87
3.15
4.40
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.18
0.5
0.06
13.00
1.03
29.00
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.91
1.00
2.25
0.85
2.00
3.20
3.60
Live
0.93
0.5
0.93
0.85
2
1.00
1.90
3.20
4.50
Run
0.12
0
-0.19
-0.13
0.5
0.08
9.50
1.06
41.00
Mansion88Sớm
0.77
0.25
-0.92
0.77
2
-0.93
1.96
3.15
3.65
Live
0.82
0.5
-0.90
0.86
2
-0.96
1.84
3.15
4.60
Run
-0.24
0.25
0.14
-0.18
0.5
0.07
4.45
1.23
16.00
188betSớm
-0.98
0.5
0.88
-0.93
2.25
0.80
2.01
3.25
3.65
Live
0.87
0.5
-0.95
0.90
2
0.99
1.87
3.15
4.40
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.19
0.5
0.09
13.00
1.03
29.00
SbobetSớm
0.78
0.25
-0.90
-0.94
2.25
0.80
1.97
3.07
3.47
Live
0.85
0.5
-0.93
0.89
2
-0.99
1.88
3.16
4.30
Run
0.11
0
-0.21
-0.20
0.5
0.12
3.94
1.30
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Sporting Gijon
ChủHòaKhách
Eibar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sporting GijonSo Sánh Sức MạnhEibar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA Segunda Division-10] Sporting Gijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2891183531381032.1%
15744201525546.7%
132741516131515.4%
622288833.3%
[SPA Segunda Division-16] Eibar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2897122631341632.1%
14743161325650.0%
14239101892014.3%
622288833.3%

Thành tích đối đầu

Sporting Gijon            
Chủ - Khách
EibarSporting Gijon
EibarSporting Gijon
Sporting GijonEibar
EibarSporting Gijon
EibarSporting Gijon
Sporting GijonEibar
Sporting GijonEibar
EibarSporting Gijon
EibarSporting Gijon
Sporting GijonEibar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D205-10-241 - 3
(1 - 2)
2 - 5-0.49-0.31-0.28T-0.970.500.85TT
INT CF03-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.45-0.31-0.36T0.990.250.83TT
SPA D226-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.40-0.28-0.40T0.940.000.94TX
SPA D220-12-231 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.53-0.30-0.26H0.900.500.98TX
SPA D220-05-232 - 2
(0 - 1)
13 - 0-0.63-0.29-0.16H0.790.75-0.92TT
SPA D217-10-222 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.36-0.32-0.41T-0.930.000.81TH
SPA D205-02-220 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.51-0.30-0.27B0.970.500.91BX
SPA D219-09-213 - 2
(1 - 1)
9 - 4-0.44-0.36-0.28B0.940.250.94BT
SPA CUP06-12-182 - 2
(0 - 2)
11 - 3-0.71-0.22-0.15H0.98-0.800.90TT
SPA CUP01-11-182 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.36-0.31-0.43T0.80-0.25-0.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Sporting Gijon            
Chủ - Khách
Sporting GijonBurgos CF
Granada CFSporting Gijon
Sporting GijonElche
Real OviedoSporting Gijon
Sporting GijonUnion Langreo
Sporting GijonMalaga
MirandesSporting Gijon
Sporting GijonRacing de Ferrol
FC CartagenaSporting Gijon
Racing SantanderSporting Gijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D201-02-252 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.50-0.32-0.26T1.000.50.88TH
SPA D226-01-253 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.46-0.31-0.32B0.920.250.96BT
SPA D218-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.44-0.32-0.32H0.960.250.92TH
SPA D211-01-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.50-0.31-0.27H1.000.50.88TH
INT CF04-01-252 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.78-0.21-0.13T0.961.50.86TX
SPA D221-12-241 - 3
(0 - 0)
10 - 2-0.56-0.30-0.22B-0.960.750.84BT
SPA D218-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.34-0.36H0.9100.97HH
SPA D215-12-241 - 3
(1 - 3)
5 - 2-0.62-0.29-0.17B0.800.75-0.93BT
SPA D209-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.28-0.30-0.50B0.89-0.50.99BX
SPA CUP04-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.30-0.31B0.790.25-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Eibar            
Chủ - Khách
ElcheEibar
EibarAlbacete
EldenseEibar
EibarGranada CF
CordobaEibar
EibarReal Zaragoza
SD HuescaEibar
EibarFC Cartagena
Burgos CFEibar
EibarRacing de Ferrol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D224-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.52-0.32-0.240.910.50.97H
SPA D218-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.47-0.33-0.280.820.25-0.94H
SPA D213-01-251 - 3
(1 - 0)
11 - 5-0.42-0.33-0.32-0.940.250.82T
SPA D221-12-241 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.44-0.30-0.34-0.990.250.87X
SPA D217-12-242 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.48-0.29-0.300.830.25-0.95T
SPA D214-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.42-0.32-0.34-0.900.250.78T
SPA D207-12-242 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.41-0.33-0.34-0.900.250.78T
SPA D202-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.66-0.26-0.160.9910.89X
SPA D223-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.43-0.32-0.33-0.950.250.83X
SPA D216-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.57-0.29-0.221.000.750.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Sporting GijonSo sánh số liệuEibar
  • 10Tổng số ghi bàn12
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sporting Gijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem2XemXem10XemXem52%XemXem11XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%00.0%Xem
Eibar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem8XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Sporting Gijon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem1XemXem10XemXem56%XemXem12XemXem48%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Eibar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem2XemXem9XemXem54.2%XemXem14XemXem58.3%XemXem5XemXem20.8%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
640266.7%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sporting GijonThời gian ghi bànEibar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    10
    0 Bàn
    12
    11
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    14
    12
    Bàn thắng H1
    14
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sporting GijonChi tiết về HT/FTEibar
  • 7
    6
    T/T
    3
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    7
    4
    H/H
    3
    5
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Sporting GijonSố bàn thắng trong H1&H2Eibar
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    11
    8
    Hòa
    4
    7
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sporting Gijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D216-02-2025KháchLevante8 Ngày
SPA D223-02-2025ChủAlmeria15 Ngày
SPA D202-03-2025KháchReal Zaragoza22 Ngày
Eibar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D215-02-2025KháchCastellon7 Ngày
SPA D223-02-2025ChủRacing Santander15 Ngày
SPA D202-03-2025KháchFC Cartagena22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 32.1%Thắng32.1% [9]
  • [11] 39.3%Hòa25.0% [9]
  • [8] 28.6%Bại42.9% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.0%Thắng7.1% [2]
  • [4] 14.3%Hòa10.7% [3]
  • [4] 14.3%Bại32.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [6] 60.00%Hòa36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Sporting Gijon VS Eibar ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình