[ENG FA Women's Cup-] Exeter City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 8 | 13 | 66.7% |
[ENG FA Women's Cup-] Worthing (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 14 | 11 | 50.0% |
Exeter City (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Exeter City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 01-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FA WC | 24-11-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 17-11-24 | 1 - 6 (1 - 4) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 10-11-24 | 5 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FA WC | 03-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
EWSL | 13-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 09-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.35 | -0.26 | -0.53 | T | 0.83 | -0.5 | 0.87 | T | X |
ENG WPR LC | 29-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 22-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Worthing (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FA WC | 24-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 03-11-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 25-09-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 22-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 14-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 03-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 31-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 11-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 07-01-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 10-12-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Exeter City (w) |
Exeter City (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |