So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0
-0.95
0.99
2.75
0.81
2.42
3.25
2.77
Live
0.90
0
0.99
0.86
2.75
-0.98
2.49
3.45
2.57
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
1.5
0.02
1.01
13.50
36.00
BET365Sớm
1.00
0
0.90
-0.99
3
0.89
2.60
3.60
2.50
Live
0.90
0
1.00
0.86
2.75
-0.96
2.60
3.50
2.62
Run
0.30
-0.25
-0.38
-0.13
1.5
0.07
1.04
13.00
401.00
Mansion88Sớm
0.96
0
0.88
0.98
3
0.84
2.23
3.40
2.79
Live
0.86
0
-0.94
0.86
2.75
-0.96
2.49
3.35
2.62
Run
0.05
-0.25
-0.13
-0.16
1.5
0.09
1.18
4.75
50.00
188betSớm
0.78
0
-0.94
1.00
2.75
0.82
2.42
3.25
2.77
Live
0.91
0
-0.99
0.86
2.75
-0.96
2.49
3.45
2.57
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.13
1.5
0.03
1.01
13.50
36.00
SbobetSớm
0.71
0
-0.88
0.99
3
0.83
2.17
3.37
2.74
Live
0.93
0
0.99
0.81
2.75
-0.92
2.53
3.54
2.61
Run
-0.42
0
0.34
-0.12
1.5
0.04
1.06
7.00
280.00

Bên nào sẽ thắng?

Elfsborg
ChủHòaKhách
OGC Nice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ElfsborgSo Sánh Sức MạnhOGC Nice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-26] Elfsborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8314914102637.5%
43104110975.0%
40045130340.0%
6312961050.0%
[UEFA Europa League-35] OGC Nice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
80357163350.0%
4031583320.0%
4004280360.0%
63211291150.0%

Thành tích đối đầu

Elfsborg            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Elfsborg            
Chủ - Khách
Stal MielecElfsborg
ElfsborgQarabag
ElfsborgHacken
Athletic BilbaoElfsborg
DjurgardensElfsborg
IFK VarnamoElfsborg
ElfsborgSporting Braga
ElfsborgVasteras SK FK
Eskilsminne IFElfsborg
AIK SolnaElfsborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF16-01-252 - 0
(2 - 0)
- ---B--
UEFA EL12-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.24-0.41T0.9800.90TX
INT CF06-12-245 - 1
(2 - 1)
4 - 5-0.52-0.24-0.32T0.950.50.87TT
UEFA EL28-11-243 - 0
(2 - 0)
10 - 0-0.83-0.16-0.10B-0.9720.79BX
INT CF22-11-240 - 3
(0 - 1)
- ---T--
SWE D110-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.51-0.26-0.30H0.950.50.93TX
UEFA EL07-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.29-0.28-0.49H0.82-0.5-0.94BX
SWE D102-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 9-0.65-0.23-0.20T0.9210.96TX
SWE Cup30-10-240 - 5
(0 - 2)
2 - 7-0.08-0.15-0.88T0.77-2.250.99TT
SWE D127-10-242 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.44-0.30-0.34B-0.990.250.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

OGC Nice            
Chủ - Khách
BastiaNice
ReimsNice
NiceRennes
USC CortenaisNice
MontpellierNice
Saint GilloiseNice
NiceLe Havre
LyonNice
NiceGlasgow Rangers
NiceStrasbourg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRAC14-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.26-0.29-0.540.97-0.50.85X
FRA D111-01-252 - 4
(1 - 2)
6 - 3-0.41-0.29-0.35-0.920.250.79T
FRA D103-01-253 - 2
(3 - 1)
3 - 3-0.47-0.29-0.300.880.251.00T
FRAC21-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 12-0.07-0.10-0.990.90-40.80X
FRA D115-12-242 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.29-0.27-0.500.86-0.5-0.98T
UEFA EL12-12-242 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.41-0.28-0.360.800-0.93T
FRA D107-12-242 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.68-0.22-0.15-0.931.250.80T
FRA D101-12-244 - 1
(3 - 1)
5 - 4-0.49-0.27-0.32-0.970.50.85T
UEFA EL28-11-241 - 4
(0 - 3)
8 - 1-0.54-0.26-0.270.840.50.98T
FRA D124-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.55-0.27-0.260.830.5-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

ElfsborgSo sánh số liệuOGC Nice
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 9Tổng số mất bàn19
  • 0.9Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Elfsborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
OGC Nice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Elfsborg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
OGC Nice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ElfsborgThời gian ghi bànOGC Nice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    14
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ElfsborgChi tiết về HT/FTOGC Nice
  • 3
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
ElfsborgSố bàn thắng trong H1&H2OGC Nice
  • 5
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Elfsborg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL30-01-2025KháchTottenham Hotspur7 Ngày
SWE Cup15-02-2025ChủOrgryte23 Ngày
SWE Cup22-02-2025KháchIK Brage30 Ngày
OGC Nice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D126-01-2025ChủMarseille3 Ngày
UEFA EL30-01-2025ChủBodo Glimt7 Ngày
FRA D102-02-2025KháchToulouse10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng0.0% [0]
  • [1] 12.5%Hòa37.5% [0]
  • [4] 50.0%Bại62.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng0.0% [0]
  • [1] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.13 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 7.69%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 38.46%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 15.38%Hòa37.50% [3]
  • [3] 23.08%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [2] 15.38%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Elfsborg VS OGC Nice ngày 24-01-2025 - Thông tin đội hình