[UEFA ECL-23] Molde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 23 | 33.3% |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | 19 | 66.7% |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 1 | 25 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
[UEFA ECL-27] Mlada Boleslav |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | 6 | 27 | 33.3% |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | 21 | 66.7% |
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | 0 | 30 | 0.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 14 | 66.7% |
Molde |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Molde |
Chủ - Khách |
---|
HJK HelsinkiMolde |
FredrikstadMolde |
StromsgodsetMolde |
MoldeAPOEL Nicosia |
MoldeBrann |
Sarpsborg 08Molde |
Jagiellonia BialystokMolde |
MoldeBodo Glimt |
Sandnes UlfMolde |
HaugesundMolde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 12-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.23 | -0.25 | -0.60 | H | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | T |
NORC | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.44 | H | 0.81 | -0.25 | -0.99 | B | X |
NOR D1 | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.22 | -0.23 | -0.66 | B | 0.93 | -1 | 0.89 | B | X |
UEFA ECL | 28-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | X |
NOR D1 | 23-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.25 | -0.35 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | H |
NOR D1 | 10-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 10 | -0.29 | -0.23 | -0.53 | H | 0.99 | -0.5 | 0.89 | B | T |
UEFA ECL | 07-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.38 | -0.28 | -0.42 | B | -0.99 | 0 | 0.81 | B | H |
NOR D1 | 03-11-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.37 | H | -0.95 | 0.25 | 0.83 | T | T |
NORC | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.07 | -0.13 | -0.88 | T | 0.86 | -2.25 | 0.96 | B | X |
NOR D1 | 27-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 11 | -0.24 | -0.25 | -0.60 | T | -0.98 | -0.75 | 0.86 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
Mlada Boleslav |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE D1 | 08-12-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.30 | -0.28 | -0.54 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | ||
CZE D1 | 05-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
CZE D1 | 01-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
UEFA ECL | 28-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.18 | -0.23 | -0.71 | 0.83 | -1.25 | 0.99 | T | ||
CZE D1 | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 9 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
CZE D1 | 10-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | 0.81 | -1 | -0.99 | T | ||
UEFA ECL | 07-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | -0.74 | -0.20 | -0.14 | 0.80 | 1.25 | -0.98 | T | ||
CZE D1 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
CZEC | 30-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.56 | -0.28 | -0.29 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%
Molde |
Molde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE D1 | 02-02-2025 | Khách | Slavia Praha | 45 Ngày |
CZE D1 | 09-02-2025 | Chủ | Teplice | 52 Ngày |
CZE D1 | 16-02-2025 | Khách | Slovan Liberec | 59 Ngày |