So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-1.25
0.93
0.80
2.5
0.90
5.80
4.05
1.37
Live
0.87
-1
0.95
0.89
2.5
0.91
4.80
3.75
1.48
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.22
1.5
0.02
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
0.95
2.75
0.85
4.00
3.50
1.73
Live
0.85
-1
0.95
0.95
2.5
0.85
5.75
3.60
1.53
Run
-0.50
0
0.37
-0.11
1.5
0.06
151.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.5
0.80
0.76
2.75
1.00
6.20
4.10
1.40
Live
0.85
-1
0.99
0.97
2.5
0.85
5.70
3.55
1.51
Run
-0.56
0
0.40
-0.17
1.5
0.06
150.00
7.20
1.03
188betSớm
0.78
-1.25
0.94
0.73
2.5
0.99
5.80
4.05
1.37
Live
0.88
-1
0.96
0.91
2.5
0.91
4.80
3.75
1.48
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.32
1.5
0.14
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.80
-1.25
0.94
0.73
2.5
-0.97
5.60
3.84
1.36
Live
0.75
-1
-0.99
0.73
2.5
-0.97
4.90
3.46
1.52
Run
-0.56
0
0.40
-0.15
1.5
0.01
300.00
7.70
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Ukraine (w)
ChủHòaKhách
Belgium (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ukraine (w)So Sánh Sức MạnhBelgium (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFACW Q-] Ukraine (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301241250.0%
[UEFACW Q-] Belgium (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622287833.3%

Thành tích đối đầu

Ukraine (w)            
Chủ - Khách
Belgium (W)Ukraine (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF02-06-133 - 0
(3 - 0)
- -0.50-0.29-0.33B0.750.25-0.99BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Ukraine (w)            
Chủ - Khách
Ukraine (W)Turkey (W)
Turkey (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Croatia (W)
Kosovo (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Wales (W)
Wales (W)Ukraine (W)
Croatia (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Kosovo (W)
Ukraine (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Ukraine (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q29-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.49-0.31-0.32T0.790.25-0.97TX
UEFACW Q25-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.32-0.30-0.53H0.81-0.50.89BX
UEFACW Q16-07-242 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.69-0.25-0.18T0.8211.00TX
UEFACW Q12-07-240 - 4
(0 - 4)
4 - 6-0.14-0.22-0.80T0.83-1.50.87TT
UEFACW Q04-06-242 - 2
(1 - 0)
2 - 10-0.22-0.27-0.63H0.93-0.750.77BT
UEFACW Q31-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.72-0.24-0.16H0.951.250.81TX
UEFACW Q09-04-241 - 0
(1 - 0)
0 - 4-0.20-0.26-0.67B0.84-10.92BX
UEFACW Q05-04-242 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.90-0.14-0.08T0.912.250.85TX
UEFA WNL27-02-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.95-0.11-0.06T0.962.750.80TX
UEFA WNL23-02-240 - 4
(0 - 2)
2 - 9-0.12-0.19-0.84T0.83-1.750.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Belgium (w)            
Chủ - Khách
Belgium (W)Greece (W)
Greece (W)Belgium (W)
Spain (W)Belgium (W)
Belgium (W)Denmark (W)
Belgium (W)Czech (W)
Czech (W)Belgium (W)
Denmark (W)Belgium (W)
Belgium (W)Spain (W)
Belgium (W)Hungary (W)
Hungary (W)Belgium (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q29-10-245 - 0
(3 - 0)
7 - 0-0.96-0.10-0.050.862.750.96T
UEFACW Q25-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 12-0.13-0.20-0.830.77-1.750.93X
UEFACW Q16-07-242 - 0
(1 - 0)
12 - 3-0.95-0.11-0.060.932.750.89X
UEFACW Q12-07-240 - 3
(0 - 0)
3 - 8-0.29-0.28-0.551.00-0.50.82T
UEFACW Q04-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.60-0.26-0.260.850.750.85X
UEFACW Q31-05-241 - 2
(0 - 2)
12 - 0-0.36-0.29-0.470.85-0.250.91T
UEFACW Q09-04-244 - 2
(3 - 0)
8 - 4-0.71-0.24-0.180.961.250.80T
UEFACW Q05-04-240 - 7
(0 - 3)
1 - 7-0.06-0.12-0.930.85-2.50.91T
UEFA WNL27-02-245 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.89-0.14-0.090.892.250.87T
UEFA WNL23-02-241 - 5
(1 - 2)
2 - 7-0.24-0.27-0.640.92-0.750.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Ukraine (w)So sánh số liệuBelgium (w)
  • 21Tổng số ghi bàn20
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 5Tổng số mất bàn20
  • 0.5Trung bình mất bàn2.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%
Ukraine (w)Thời gian ghi bànBelgium (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ukraine (w)Chi tiết về HT/FTBelgium (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ukraine (w)Số bàn thắng trong H1&H2Belgium (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ukraine (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW Q03-12-2024KháchBelgium (W)6 Ngày
Belgium (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW Q03-12-2024ChủUkraine (W)6 Ngày

Ukraine (w) VS Belgium (w) ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình