[ENG FA Trophy-] Chesham United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 50.0% |
[ENG FA Trophy-] Salisbury City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 5 | 7 | 33.3% |
Chesham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | T | 0.89 | 0.00 | 0.93 | T | T |
ENG-S PR | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 09-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 15-04-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 12-11-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 12-02-22 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 19-10-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.56 | -0.28 | -0.29 | T | 0.80 | 0.50 | -0.98 | T | T |
ENG-S PR | 04-01-20 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 10-08-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chesham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | H | 0.79 | 0 | -0.97 | H | X |
ENG CS | 26-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | H |
ENG CS | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | T |
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.50 | -0.28 | -0.32 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
ENG CS | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | T | 0.81 | 0 | -0.99 | T | X |
ENG FAC | 04-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.12 | -0.17 | -0.81 | B | 0.93 | -1.75 | 0.89 | B | T |
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | T | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | T |
ENG CS | 22-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | T | 0.82 | 0.5 | 0.94 | T | T |
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.38 | -0.29 | -0.44 | H | -0.99 | 0 | 0.75 | H | X |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Salisbury City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 30-11-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | ||
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.44 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | ||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.27 | -0.27 | -0.57 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | X | ||
ENG CS | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | 0.82 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | ||
ENG CS | 22-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.37 | -0.29 | -0.47 | 0.83 | -0.25 | 0.93 | X | ||
ENG CS | 19-10-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.22 | 0.88 | 1 | 0.88 | T | ||
ENG CS | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | 0.90 | 0 | 0.92 | T | ||
ENG CS | 05-10-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 7 - 1 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Chesham United |
Chesham United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 14-12-2024 | Khách | Boreham Wood | 7 Ngày |
ENG CS | 21-12-2024 | Chủ | Dorking | 14 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Slough Town | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 14-12-2024 | Khách | Slough Town | 7 Ngày |
ENG CS | 21-12-2024 | Chủ | Welling United | 14 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Eastbourne Borough | 19 Ngày |