Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | E. Lenz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nazariy Rusyn | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zac·Johnson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jewison Francisco Bennette Villegas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Abdoullah Ba | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Adil Aouchiche | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Blondy Nna Noukeu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Luke Hannant | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
9 | Owen Oseni | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Callum Whelan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joshua Aaron Williams | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ben Worman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | owen mason | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | tyrelle newton | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | jovan malcolm | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |