[Isthmian League Premier Division-10] Potters Bar Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 5 | 12 | 44 | 53 | 44 | 10 | 43.3% |
14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 26 | 24 | 12 | 50.0% |
16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 27 | 20 | 10 | 37.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 17 | 7 | 33.3% |
[Isthmian League Premier Division-21] Bognor Regis Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 6 | 6 | 20 | 40 | 76 | 24 | 21 | 18.8% |
16 | 3 | 3 | 10 | 19 | 37 | 12 | 21 | 18.8% |
16 | 3 | 3 | 10 | 21 | 39 | 12 | 19 | 18.8% |
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 23 | 1 | 0.0% |
Potters Bar Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 24-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 30-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 21-03-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.40 | -0.27 | -0.43 | B | 0.97 | 0.00 | 0.87 | B | X |
ENG RYM | 27-08-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 22-01-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 18-09-21 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 25-01-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 12-10-19 | 0 - 4 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 19-01-19 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 29-09-18 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Potters Bar Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 14-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 10-12-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | -0.43 | -0.27 | -0.41 | T | 0.86 | 0 | 0.96 | T | T |
ENG RYM | 30-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 23-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 18-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.54 | -0.28 | -0.30 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
ENG RYM | 16-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.41 | -0.27 | -0.43 | H | 0.93 | 0 | 0.83 | H | X |
ENG RYM | 02-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 26-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Bognor Regis Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 14-12-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 07-12-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 4 | -0.70 | -0.22 | -0.20 | 0.94 | 1.25 | 0.82 | T | ||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 7 (0 - 6) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-11-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 12-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 02-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 19-10-24 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Potters Bar Town |
Potters Bar Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 26-12-2024 | Khách | Hendon | 5 Ngày |
ENG RYM | 28-12-2024 | Chủ | Horsham | 7 Ngày |
ENG RYM | 01-01-2025 | Chủ | Wingate Finchley | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 26-12-2024 | Khách | Horsham | 5 Ngày |
ENG RYM | 28-12-2024 | Chủ | Hastings United | 7 Ngày |
ENG RYM | 01-01-2025 | Chủ | Chichester City | 11 Ngày |