[HUN Cup-] Gyorszentivan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[HUN Cup-] Papai Perutz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 10 | 50.0% |
Gyorszentivan |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gyorszentivan |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Papai Perutz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 05-08-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-23 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 04-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 06-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 22-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 04-05-22 | 6 - 0 (4 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gyorszentivan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gyorszentivan |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |