[FIN YCUP-2] Lahti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 | 2 | 75.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
[FIN YCUP-3] Klubi 04 Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 3 | 3 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% |
Lahti |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lahti |
Chủ - Khách |
---|
LahtiJaPS |
LahtiJaro |
JaroLahti |
LahtiEkenas IF Fotboll |
Gnistan HelsinkiLahti |
Inter TurkuLahti |
LahtiIFK Mariehamn |
AC OuluLahti |
FC HakaLahti |
LahtiVaasa VPS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | X |
FIN D1 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.48 | -0.29 | -0.31 | T | 0.82 | 0.25 | -0.94 | T | X |
FIN D1 | 23-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.30 | -0.32 | -0.46 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | X |
FIN D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.78 | -0.17 | -0.11 | H | -0.98 | 1.75 | 0.86 | T | X |
FIN D1 | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | -0.57 | -0.24 | -0.24 | H | 0.96 | 0.75 | 0.92 | T | T |
FIN D1 | 30-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.65 | -0.23 | -0.20 | B | 0.93 | 1 | 0.95 | B | T |
FIN D1 | 19-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.29 | T | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | T |
FIN D1 | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.37 | B | -0.93 | 0.25 | 0.80 | B | T |
FIN D1 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.56 | -0.25 | -0.24 | H | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | X |
FIN D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.35 | -0.29 | -0.44 | H | 0.89 | -0.25 | 0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Klubi 04 Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.93 | 0 | 0.83 | X | ||
FIN D3 A | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.36 | -0.28 | -0.48 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | H | ||
FIN D3 A | 04-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 3 | -0.85 | -0.16 | -0.11 | 0.86 | 2 | 0.90 | T | ||
FIN D3 A | 29-09-24 | 5 - 3 (2 - 2) | 6 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.22 | 0.89 | 1 | 0.93 | T | ||
FIN D3 A | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | 0.89 | -1.25 | 0.93 | X | ||
FIN D3 A | 16-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 12 - 3 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | 0.91 | 1.25 | 0.91 | X | ||
FIN D3 A | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.19 | -0.21 | -0.71 | 0.97 | -1.25 | 0.91 | X | ||
FIN D3 A | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.98 | -0.09 | -0.05 | 0.86 | 3.25 | 0.96 | X | ||
FIN D3 A | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | 0.86 | -0.5 | 0.96 | X | ||
FIN D3 A | 12-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 9 | -0.68 | -0.22 | -0.19 | -0.97 | 1.25 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
Lahti |
Lahti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN YCUP | 09-02-2025 | Khách | KaPa | 8 Ngày |
FIN YCUP | 15-02-2025 | Khách | JaPS | 14 Ngày |
FIN YCUP | 22-02-2025 | Chủ | JIPPO | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN YCUP | 09-02-2025 | Chủ | JaPS | 8 Ngày |
FIN YCUP | 01-03-2025 | Khách | JIPPO | 28 Ngày |
FIN YCUP | 08-03-2025 | Chủ | KaPa | 35 Ngày |