[SCO Lowland League-] Linlithgow Rose |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | 66.7% |
[SCO Lowland League-] Celtic B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 9 | 7 | 33.3% |
Linlithgow Rose |
Chủ - Khách |
---|
Celtic BLinlithgow Rose |
Linlithgow RoseCeltic B |
Celtic BLinlithgow Rose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 20-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 27-01-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO LL | 01-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Linlithgow Rose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 25-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 17-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | H | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | X |
SCO LL | 28-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 10 - 5 | -0.43 | -0.27 | -0.45 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | T |
SCO LL | 21-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 13-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.69 | -0.21 | -0.22 | T | 0.91 | 1.25 | 0.85 | T | X |
SCO LL | 07-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SCOFAC | 30-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 06-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Celtic B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 01-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 25-01-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 20-12-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SRC | 17-12-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 22-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | -0.71 | -0.23 | -0.21 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
SCO LL | 09-11-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Linlithgow Rose |
Linlithgow Rose |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |