[RUS Youth League-15] FK Ural Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 6 | 8 | 14 | 37 | 62 | 42 | 15 | 21.4% |
14 | 2 | 4 | 8 | 18 | 37 | 10 | 18 | 14.3% |
14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 25 | 16 | 10 | 28.6% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 13 | 2 | 0.0% |
[RUS Youth League-18] FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 7 | 17 | 27 | 79 | 31 | 18 | 14.3% |
14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 31 | 11 | 16 | 21.4% |
14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 48 | 8 | 19 | 7.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | 5 | 16.7% |
FK Ural Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.40 | -0.28 | -0.47 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
RUS YthC | 27-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | -0.60 | -0.28 | -0.27 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
RUS YthC | 07-10-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS YthC | 30-07-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS YthC | 22-10-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.39 | -0.27 | -0.46 | T | 0.81 | -0.25 | -0.99 | T | X |
RUS YthC | 30-07-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
FK Ural Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 12-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.66 | -0.24 | -0.25 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | X |
RUS YthC | 05-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | -0.19 | -0.21 | -0.75 | B | 0.76 | -1.5 | 0.94 | B | X |
RUS YthC | 28-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 1 | -0.93 | -0.14 | -0.08 | B | 0.94 | 2.5 | 0.76 | T | T |
RUS YthC | 21-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.52 | -0.26 | -0.32 | H | 0.94 | 0.5 | 0.82 | T | X |
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | H | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | X |
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.11 | -0.15 | -0.83 | B | 0.92 | -2 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 03-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.32 | -0.33 | -0.47 | B | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | X |
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.70 | -0.24 | -0.21 | T | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | X |
RUS YthC | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.40 | -0.28 | -0.47 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
RUS YthC | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.30 | -0.25 | -0.60 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 10%
FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 12-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.36 | -0.31 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 05-07-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.40 | -0.29 | -0.47 | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | ||
RUS YthC | 28-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 21-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.19 | -0.21 | -0.76 | 0.81 | -1.5 | 0.89 | X | ||
RUS YthC | 17-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | -0.39 | -0.29 | -0.44 | -0.96 | 0 | 0.78 | T | ||
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 03-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 26-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | -0.93 | -0.14 | -0.08 | 0.90 | 2.5 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.40 | -0.28 | -0.47 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
RUS YthC | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.75 | -0.22 | -0.18 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
FK Ural Youth |
FK Ural Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 26-07-2024 | Khách | FK Orenburg Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 02-08-2024 | Khách | Zenit St.Petersburg Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 09-08-2024 | Chủ | Fakel Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 26-07-2024 | Chủ | Zenit St.Petersburg Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 02-08-2024 | Khách | Fakel Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 09-08-2024 | Chủ | Dinamo Moscow Youth | 21 Ngày |