[BLR Premier League-9] Slutsksakhar Slutsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | 39 | 9 | 36.7% |
15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 17 | 19 | 11 | 33.3% |
15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 24 | 20 | 7 | 40.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 | 12 | 50.0% |
[BLR Premier League-10] Arsenal Dzyarzhynsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | 38 | 10 | 33.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 16 | 24 | 6 | 46.7% |
15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 20 | 14 | 11 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 8 | 33.3% |
Slutsksakhar Slutsk |
Chủ - Khách |
---|
Arsenal DzyarzhynskSlutsksakhar Slutsk |
Slutsksakhar SlutskArsenal Dzyarzhynsk |
Arsenal DzyarzhynskSlutsksakhar Slutsk |
Slutsksakhar SlutskArsenal Dzyarzhynsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.40 | -0.31 | -0.40 | B | 0.88 | 0.00 | 0.88 | B | X |
BLR D1 | 02-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
BLR D1 | 21-04-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.31 | -0.34 | -0.50 | H | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | H |
INT CF | 03-02-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Slutsksakhar Slutsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
BLR D1 | 13-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.68 | -0.26 | -0.19 | H | 0.88 | 1 | 0.88 | T | X |
BLR D1 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.52 | -0.33 | -0.31 | H | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | X |
BLR D1 | 23-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | T | 0.96 | 0 | 0.80 | T | X |
BLR D1 | 17-08-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 6 - 2 | -0.19 | -0.24 | -0.71 | T | 0.73 | -1.25 | 0.97 | B | T |
BLR D1 | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 14 | -0.18 | -0.26 | -0.71 | T | 0.96 | -1 | 0.74 | H | X |
BLR D1 | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.64 | -0.27 | -0.21 | T | 0.78 | 0.75 | -0.96 | T | T |
BLR CUP | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BLR CUP | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.10 | -0.16 | -0.88 | T | 0.90 | -2 | 0.80 | T | T |
BLR D1 | 07-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
Arsenal Dzyarzhynsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.72 | -0.25 | -0.19 | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | ||
BLR D1 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
INT CF | 07-09-24 | 2 - 6 (2 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 9 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
BLR D1 | 23-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 0 - 7 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | 0.75 | -0.25 | -0.99 | T | ||
BLR D1 | 16-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 7 | -0.54 | -0.32 | -0.26 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
BLR D1 | 11-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
BLR D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BLR CUP | 28-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | 0.82 | 1 | 0.94 | T | ||
BLR CUP | 14-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | -0.13 | -0.18 | -0.85 | 0.92 | -1.75 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Slutsksakhar Slutsk |
Slutsksakhar Slutsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 05-10-2024 | Khách | Dinamo Brest | 7 Ngày |
BLR D1 | 19-10-2024 | Khách | Neman Grodno | 21 Ngày |
BLR D1 | 26-10-2024 | Chủ | BATE Borisov | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 05-10-2024 | Chủ | Neman Grodno | 7 Ngày |
BLR D1 | 19-10-2024 | Khách | BATE Borisov | 21 Ngày |
BLR D1 | 26-10-2024 | Chủ | Dinamo Minsk | 28 Ngày |