[PHI UFL-1] Kaya FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 9 | 1 | 1 | 34 | 10 | 28 | 1 | 81.8% |
7 | 6 | 0 | 1 | 25 | 7 | 18 | 1 | 85.7% |
4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 | 4 | 75.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 16 | 4 | 16.7% |
[PHI UFL-8] Maharlika Taguig FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 26 | 9 | 8 | 16.7% |
7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 20 | 2 | 9 | 0.0% |
5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 | 8 | 40.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 26 | 3 | 16.7% |
Kaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 21-04-24 | 1 - 10 (1 - 6) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 20-05-23 | 1 - 5 (0 - 4) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 04-03-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 22-10-22 | 1 - 4 (0 - 3) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 27-08-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH Cup | 14-03-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 15-12-17 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
PH UFL | 28-10-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
PH UFL | 30-09-17 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 05-08-17 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ACL2 | 03-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.06 | -0.11 | -0.95 | B | 0.91 | -2.75 | 0.85 | B | T |
ASEAN CC | 26-09-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.87 | -0.17 | -0.11 | B | 0.90 | 2 | 0.80 | B | T |
ACL2 | 19-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.96 | -0.10 | -0.06 | B | 0.91 | 3 | 0.85 | H | X |
ASEAN CC | 22-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.72 | -0.22 | -0.21 | B | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | X |
PH UFL | 13-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
PH UFL | 07-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
PH UFL | 30-06-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
PH UFL | 22-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
PH UFL | 15-06-24 | 0 - 14 (0 - 9) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Maharlika Taguig FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 05-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 28-09-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 13-07-24 | 2 - 9 (0 - 4) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 30-06-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 22-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 09-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 02-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 29-05-24 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kaya FC |
Kaya FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |