Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BUL Cup-] Vihren Sandanski |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 20 | 4 | 16.7% |
[BUL Cup-] Minyor Pernik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
Vihren Sandanski |
Chủ - Khách |
---|
Vihren SandanskiMinyor Pernik |
Minyor PernikVihren Sandanski |
Vihren SandanskiMinyor Pernik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-11-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BUL D1 | 10-05-09 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | 0.77 | 0.25 | -0.97 | B | T |
BUL D1 | 01-11-08 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Vihren Sandanski |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-02-24 | 2 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 31-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BUL Cup | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BUL Cup | 19-11-22 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-07-21 | 2 - 10 (1 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-02-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 11-02-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-01-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-07-20 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Minyor Pernik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 06-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 30-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.58 | -0.30 | -0.23 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
BUL D2 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 25-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 19-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.55 | -0.31 | -0.27 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X | ||
BUL D2 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 06-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Vihren Sandanski |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vihren Sandanski |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 19-10-2024 | Chủ | PFC Nesebar | 6 Ngày |
BUL D2 | 26-10-2024 | Khách | Ludogorets Razgrad II | 13 Ngày |
BUL D2 | 02-11-2024 | Chủ | PFK Montana | 20 Ngày |