[FRA National 3-] Entente UGA Ardziv |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
[FRA National 3-] USC Cortenais |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 9 | 33.3% |
Entente UGA Ardziv |
Chủ - Khách |
---|
Entente UGA ArdzivUSC Cortenais |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 04-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Entente UGA Ardziv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 24-11-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D5 | 08-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D5 | 21-04-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D5 | 09-12-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D5 | 04-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D5 | 10-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D5 | 19-03-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D5 | 08-02-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D5 | 15-12-19 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D5 | 01-12-19 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
USC Cortenais |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 21-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 12 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.90 | -4 | 0.80 | X | ||
FRAC | 20-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRAC | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 03-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 25-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 04-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D5 | 06-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FRAC | 18-11-12 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRAC | 22-11-08 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Entente UGA Ardziv |
Entente UGA Ardziv |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |