[INT CF-] Pakhtakor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] FK Yelimay Semey |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | 4 | 16.7% |
Pakhtakor |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Pakhtakor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ACLE | 03-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.31 | -0.29 | -0.52 | H | 0.88 | -0.5 | 0.94 | B | X |
UZB D1 | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.38 | -0.31 | -0.46 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
ACLE | 25-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.56 | -0.28 | -0.24 | H | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | X |
UZB D1 | 21-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | -0.96 | 0.5 | 0.72 | B | X |
UZB D1 | 09-11-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ACLE | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.36 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | X |
UZB D1 | 31-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | -0.65 | -0.26 | -0.20 | T | -0.99 | 1 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
FK Yelimay Semey |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
KAZ PR | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | ||
KAZ PR | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
KAZ PR | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.40 | -0.30 | -0.40 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
KAZ PR | 03-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.26 | -0.29 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
Kazakhstan LC | 25-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
KAZ PR | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | -0.19 | -0.27 | -0.64 | -0.96 | -0.75 | 0.78 | T | ||
KAZ PR | 15-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.50 | -0.28 | -0.32 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
KAZ PR | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
KAZ PR | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 14 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
Pakhtakor |
Pakhtakor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |