Cúp Romania
14-08-2024 21:30 - Thứ tư
90 Phút [0-0], 120 Phút[0-0], phạt đền[4-1] Concordia Chiajna Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Concordia Chiajna
ChủHòaKhách
Steaua Bucuresti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Concordia ChiajnaSo Sánh Sức MạnhSteaua Bucuresti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 23%So Sánh Đối Đầu77%
  • Tất cả
  • 0T 4H 3B
    3T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222911833.3%
[ROM Cup-] Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6420831466.7%

Thành tích đối đầu

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6---B---
ROM D214-09-230 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.46-0.31-0.35H0.920.250.90TX
INT CF18-02-230 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.65-0.24-0.23H0.941.000.82TX
ROM D211-11-220 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.38-0.32-0.42B-0.980.000.80BX
ROM D223-04-223 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.46-0.33-0.32B0.900.250.92BT
ROM D221-03-222 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.37-0.33-0.42H-0.990.000.75HT
ROM D229-10-210 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.43-0.32-0.37H0.740.00-0.98HX

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
FC VoluntariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaAfumati
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
TunariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Slatina
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaProgresul Spartac
Unirea DejConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Dumbravita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D209-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.54-0.30-0.28H0.850.50.97TX
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 11-0.63-0.28-0.22B0.830.750.93BT
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6---B--
ROM D203-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.67-0.25-0.20H0.8910.87TX
ROM D220-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5---T--
ROM D213-04-243 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.53-0.31-0.29T0.900.50.92TT
ROM D206-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8---T--
ROM D230-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4---T--
ROM D216-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 3---T--
ROM D207-03-240 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.74-0.24-0.14B0.961.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiArges
CSA Steaua BucurestiAlexandria
CSA Steaua BucurestiMetaloglobus
CSM FocsaniCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiAFC Metalul Buzau
CSA Steaua BucurestiCSM Slatina
Farul ConstantaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
TunariCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiCSM Slatina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D206-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.49-0.32-0.320.790.25-0.97X
INT CF27-07-242 - 1
(0 - 0)
2 - 0-----
INT CF24-07-242 - 0
(2 - 0)
- -----
INT CF20-07-240 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF09-07-242 - 1
(1 - 1)
- -0.58-0.27-0.270.950.750.81T
INT CF05-07-243 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.65-0.26-0.240.730.750.97T
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6---B--
ROM D203-05-241 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.29-0.29-0.540.90-0.50.86T
ROM D227-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.59-0.28-0.240.900.750.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Concordia ChiajnaSo sánh số liệuSteaua Bucuresti
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn7
  • 1.3Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Concordia Chiajna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem150.0%00.0%Xem
Steaua Bucuresti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Concordia ChiajnaThời gian ghi bànSteaua Bucuresti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D217-08-2024ChủCeahlaul Piatra Neamt3 Ngày
ROM D224-08-2024KháchACS Viitorul Pandurii Targu Jiu10 Ngày
ROM D231-08-2024ChủMuscel17 Ngày
Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D217-08-2024ChủScolar Resita3 Ngày
ROM D224-08-2024KháchACS Dumbravita10 Ngày
ROM D231-08-2024ChủUniversitatea Craiova17 Ngày

Concordia Chiajna VS Steaua Bucuresti ngày 14-08-2024 - Thông tin đội hình