So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
0.90
0.98
2.25
0.72
2.97
2.87
2.15
Live
1.00
-0.25
0.70
0.90
2.25
0.80
2.65
2.92
2.33
Run
0.62
-0.25
-0.80
-0.31
4.5
0.11
20.00
11.00
1.02
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.75
2
-0.95
2.50
3.00
2.63
Live
0.98
-0.25
0.83
-0.97
2.25
0.78
3.20
3.10
2.10
Run
-0.87
0
0.67
-0.20
4.5
0.12
51.00
29.00
1.00
188betSớm
0.81
-0.25
0.91
0.99
2.25
0.73
2.97
2.87
2.15
Live
0.93
-0.25
0.79
0.99
2.25
0.73
3.30
2.87
2.00
Run
0.61
-0.25
-0.78
-0.30
4.5
0.12
20.00
11.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Fratria
ChủHòaKhách
FC Dunav Ruse
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FratriaSo Sánh Sức MạnhFC Dunav Ruse
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Phong Độ56%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Second League-15] Fratria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
227691924271531.8%
113351115121527.3%
114348915836.4%
6123910516.7%
[BUL Second League-5] FC Dunav Ruse
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231085342738543.5%
1173115824563.6%
12354191914925.0%
6321651150.0%

Thành tích đối đầu

Fratria            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Fratria            
Chủ - Khách
CSKA 1948 Sofia IIFratria
FratriaBeroe Stara Zagora
FratriaLokomotiv Gorna Oryahovitsa
Marek DupnitzaFratria
FratriaEtar
Botev Plovdiv IIFratria
Botev Novi PazarFratria
FratriaStrumska Slava
Belasitsa PetrichFratria
FratriaMinyor Pernik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D218-11-241 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.71-0.26-0.15B0.7510.95HX
BUL Cup14-11-243 - 3
(1 - 2)
4 - 5-0.16-0.28-0.68H0.83-10.93BT
BUL D209-11-241 - 2
(0 - 1)
9 - 3---B--
BUL D203-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4---B--
BUL D224-10-243 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.36-0.32-0.47T0.80-0.250.90TT
BUL D220-10-242 - 2
(2 - 0)
1 - 6---H--
BUL Cup13-10-240 - 2
(0 - 0)
- ---T--
BUL D206-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5---H--
BUL D228-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1---T--
BUL D221-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 6---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

FC Dunav Ruse            
Chủ - Khách
FC Dunav RuseSportist Svoge
FC DobrudzhaFC Dunav Ruse
FC Dunav RuseLitex Lovech
FC Dunav RuseFC Hebar Pazardzhik
Pirin BlagoevgradFC Dunav Ruse
CSKA 1948 Sofia IIFC Dunav Ruse
Rilski sportistFC Dunav Ruse
FC Dunav RuseLokomotiv Gorna Oryahovitsa
Marek DupnitzaFC Dunav Ruse
FC Dunav RuseEtar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D216-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.75-0.26-0.140.951.250.75T
BUL D209-11-242 - 0
(2 - 0)
2 - 5-----
BUL D203-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 1-----
BUL Cup30-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.33-0.33-0.460.84-0.250.92X
BUL D224-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.67-0.28-0.200.9510.75X
BUL D219-10-241 - 2
(0 - 0)
4 - 0-----
BUL Cup13-10-241 - 1
(0 - 0)
- -----
BUL D206-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 2-----
BUL D227-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.33-0.310.950.50.75X
BUL D221-09-241 - 4
(0 - 3)
7 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

FratriaSo sánh số liệuFC Dunav Ruse
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fratria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem125.0%250.0%Xem
FC Dunav Ruse
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Fratria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem125.0%250.0%Xem
FC Dunav Ruse
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
540180.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FratriaThời gian ghi bànFC Dunav Ruse
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    9
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    7
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FratriaChi tiết về HT/FTFC Dunav Ruse
  • 1
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
FratriaSố bàn thắng trong H1&H2FC Dunav Ruse
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fratria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D230-11-2024KháchLitex Lovech7 Ngày
BUL D204-12-2024KháchFC Dobrudzha11 Ngày
BUL D207-12-2024ChủSportist Svoge14 Ngày
FC Dunav Ruse
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D230-11-2024ChủCSKA Sofia B7 Ngày
BUL D204-12-2024ChủSpartak Pleven11 Ngày
BUL D207-12-2024KháchPFC Nesebar14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 31.8%Thắng43.5% [10]
  • [6] 27.3%Hòa34.8% [10]
  • [9] 40.9%Bại21.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.6%Thắng13.0% [3]
  • [3] 13.6%Hòa21.7% [5]
  • [5] 22.7%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Fratria VS FC Dunav Ruse ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình