So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-0.5
0.81
0.80
2.25
0.96
3.70
3.35
1.81
Live
0.70
-0.5
-0.88
0.79
2.25
-0.99
2.92
3.25
2.13
Run
-0.80
0
0.62
-0.32
1.5
0.12
26.00
10.50
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.85
0.80
2.25
1.00
3.40
3.70
1.80
Live
0.90
-0.25
0.90
0.80
2.25
1.00
2.80
3.60
2.10
Run
-0.77
0
0.60
-0.13
1.5
0.07
151.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.78
-0.5
0.98
0.92
2.5
0.84
3.30
3.35
1.92
Live
0.68
-0.5
-0.84
-0.97
2.5
0.79
2.89
3.15
2.19
Run
-0.88
0
0.58
-0.30
1.5
0.10
300.00
6.10
1.01
188betSớm
0.96
-0.5
0.82
0.81
2.25
0.97
3.70
3.35
1.81
Live
0.71
-0.5
-0.88
0.80
2.25
-0.98
2.92
3.25
2.13
Run
-0.79
0
0.63
-0.31
1.5
0.13
26.00
10.50
1.01
SbobetSớm
0.79
-0.5
-0.95
0.74
2.25
-0.93
3.20
3.11
2.05
Live
0.79
-0.5
-0.95
0.74
2.25
-0.93
3.20
3.11
2.05
Run
-0.88
0
0.58
-0.25
1.5
0.05
300.00
6.10
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Brommapojkarna (w)
ChủHòaKhách
IFK Norrkoping DFK (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brommapojkarna (w)So Sánh Sức MạnhIFK Norrkoping DFK (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 4H 2B
    2T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-9] Brommapojkarna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
257612314727928.0%
124351823151133.3%
13337132412823.1%
6123312516.7%
[SWE Damallsvenskan-5] IFK Norrkoping DFK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251159303138544.0%
12534101018741.7%
13625202120546.2%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Brommapojkarna (w)            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping DFK (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Brommapojkarna (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD124-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.54-0.29-0.29H0.840.500.98TX
INT CF15-02-243 - 1
(2 - 1)
5 - 1---T---
INT CF18-08-231 - 1
(0 - 0)
- ---H---
SWE WD109-07-230 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.27-0.28-0.57B0.85-0.750.97BX
SWE WD128-05-230 - 1
(0 - 0)
12 - 2-0.69-0.23-0.20T-0.98-0.800.80TX
INT CF18-02-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
SW D107-08-212 - 0
(2 - 0)
6 - 5---T---
SW D115-05-211 - 1
(0 - 0)
- ---H---
SWEC-W04-05-110 - 7
(0 - 4)
- ---B---

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Brommapojkarna (w)            
Chủ - Khách
Kristianstads DFF (W)Brommapojkarna (W)
AIK Solna (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Hammarby (W)
FC Rosengard (W)Brommapojkarna (W)
Linkopings (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Orebro (W)
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)AIK Solna (W)
Brommapojkarna (W)Bollstanas Sk (W)
Vaxjo (W)Brommapojkarna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD128-09-242 - 0
(0 - 0)
9 - 9-0.85-0.17-0.10B0.821.751.00BX
SWE WD122-09-242 - 2
(1 - 0)
5 - 6---H--
SWE WD113-09-240 - 5
(0 - 3)
2 - 2-0.07-0.15-0.90B0.81-2.25-0.99BT
SWE WD106-09-243 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.99-0.10-0.07B0.803.750.90TX
SWE WD131-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.66-0.24-0.22H0.9010.86TX
SWE WD125-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.53-0.30-0.29T0.890.50.87TX
SWE WD119-08-242 - 3
(2 - 0)
9 - 9-0.65-0.26-0.22T-0.9710.79TT
INT CF09-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 2---B--
INT CF03-08-243 - 2
(3 - 1)
11 - 4---T--
SWE WD106-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.53-0.29-0.31B0.900.50.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

IFK Norrkoping DFK (w)            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)BK Hacken (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Vaxjo (W)
Trelleborgs FF (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Linkopings (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Vaxjo (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Kristianstads DFF (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Lidkopings FK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Kristianstads DFF (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD123-09-242 - 2
(2 - 0)
8 - 4-0.43-0.31-0.380.780-0.96T
SWE WD114-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.18-0.26-0.680.93-10.89X
SWE WD107-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.55-0.31-0.260.820.50.94X
SWE WD131-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 6-----
SWE WD124-08-242 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.43-0.30-0.380.800-0.98T
SWE WD118-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.39-0.31-0.420.9600.80X
SWE WD111-08-241 - 3
(0 - 3)
4 - 5-0.67-0.25-0.200.9110.91T
INT CF03-08-247 - 0
(4 - 0)
- -----
SWE WD105-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.20-0.25-0.680.89-10.87X
SWE WD129-06-240 - 3
(0 - 2)
1 - 5-0.16-0.25-0.740.80-1.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Brommapojkarna (w)So sánh số liệuIFK Norrkoping DFK (w)
  • 11Tổng số ghi bàn19
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 20Tổng số mất bàn11
  • 2.0Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Brommapojkarna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
IFK Norrkoping DFK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Brommapojkarna (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
IFK Norrkoping DFK (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brommapojkarna (w)Thời gian ghi bànIFK Norrkoping DFK (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    14
    Bàn thắng H1
    11
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brommapojkarna (w)Chi tiết về HT/FTIFK Norrkoping DFK (w)
  • 2
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    5
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    7
    5
    B/B
ChủKhách
Brommapojkarna (w)Số bàn thắng trong H1&H2IFK Norrkoping DFK (w)
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brommapojkarna (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD112-10-2024KháchPitea IF (W)7 Ngày
SWE WD119-10-2024ChủTrelleborgs FF (W)14 Ngày
SWE WD102-11-2024KháchVittsjo GIK (W)28 Ngày
IFK Norrkoping DFK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD112-10-2024ChủFC Rosengard (W)7 Ngày
SWE WD119-10-2024KháchOrebro (W)14 Ngày
SWE WD102-11-2024KháchPitea IF (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng44.0% [11]
  • [6] 24.0%Hòa20.0% [11]
  • [12] 48.0%Bại36.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.0%Thắng24.0% [6]
  • [3] 12.0%Hòa8.0% [2]
  • [5] 20.0%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Brommapojkarna (w) VS IFK Norrkoping DFK (w) ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình