[JPN J3-1] RB Omiya Ardija |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 25 | 10 | 3 | 72 | 32 | 85 | 1 | 65.8% |
19 | 15 | 2 | 2 | 44 | 18 | 47 | 1 | 78.9% |
19 | 10 | 8 | 1 | 28 | 14 | 38 | 1 | 52.6% |
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 0 | 16 | 83.3% |
[JPN J3-9] SC Sagamihara |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 14 | 11 | 13 | 41 | 41 | 53 | 9 | 36.8% |
19 | 9 | 6 | 4 | 21 | 17 | 33 | 5 | 47.4% |
19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 24 | 20 | 12 | 26.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | 4 | 16.7% |
RB Omiya Ardija |
Chủ - Khách |
---|
SC SagamiharaOmiya Ardija |
Omiya ArdijaSC Sagamihara |
SC SagamiharaOmiya Ardija |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 20-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.29 | -0.31 | -0.52 | H | 0.91 | -0.50 | 0.91 | B | X |
JPN D2 | 25-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.25 | T | 0.85 | 0.50 | -0.97 | T | X |
JPN D2 | 21-03-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 11 | -0.29 | -0.31 | -0.49 | B | 0.82 | -0.50 | -0.94 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
RB Omiya Ardija |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 10 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | T | 0.85 | 1 | 0.91 | T | T |
JPN D3 | 11-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
JPN D3 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | T | -0.95 | 0 | 0.77 | T | X |
JPN D3 | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | T | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | T |
JPN D3 | 17-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | T | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | X |
JPN D3 | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.21 | -0.26 | -0.65 | T | 0.80 | -1 | -0.98 | T | X |
JPN D3 | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | H | -0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
JPN D3 | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.64 | -0.27 | -0.21 | T | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T | X |
JPN D3 | 06-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | B | 0.97 | 0 | 0.85 | B | T |
JPN D3 | 29-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.74 | -0.23 | -0.15 | T | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
SC Sagamihara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
JPN D3 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 0 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | X | ||
JPN D3 | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
JPN D3 | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.47 | -0.33 | -0.30 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
JPN D3 | 17-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.52 | -0.31 | -0.28 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
JPN D3 | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
JPN D3 | 21-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.34 | -0.32 | -0.45 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | X | ||
JPN D3 | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | 0.95 | 0 | 0.87 | X | ||
JPN D3 | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.29 | -0.31 | -0.52 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | X | ||
JPN D3 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.51 | -0.33 | -0.28 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
RB Omiya Ardija |
RB Omiya Ardija |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 05-10-2024 | Khách | Nara Club | 7 Ngày |
JPN D3 | 13-10-2024 | Chủ | Fukushima United FC | 15 Ngày |
JPN D3 | 19-10-2024 | Chủ | Imabari FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 06-10-2024 | Chủ | Giravanz Kitakyushu | 8 Ngày |
JPN D3 | 12-10-2024 | Khách | FC Ryukyu | 14 Ngày |
JPN D3 | 20-10-2024 | Chủ | Yokohama SCC | 22 Ngày |