Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER JBH-5] Eintracht Frankfurt U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 10 | 2 | 5 | 53 | 25 | 32 | 5 | 58.8% |
8 | 6 | 0 | 2 | 30 | 10 | 18 | 3 | 75.0% |
9 | 4 | 2 | 3 | 23 | 15 | 14 | 7 | 44.4% |
6 | 5 | 0 | 1 | 27 | 7 | 15 | 83.3% |
[GER JBH-6] FSV Mainz 05 U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 9 | 4 | 5 | 41 | 18 | 31 | 6 | 50.0% |
9 | 5 | 2 | 2 | 25 | 9 | 17 | 5 | 55.6% |
9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 9 | 14 | 7 | 44.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 50.0% |
Eintracht Frankfurt U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 22-09-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.41 | -0.28 | -0.46 | B | 0.95 | 0.00 | 0.75 | B | T |
GER U19 | 13-04-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER U19 | 29-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.46 | -0.25 | -0.41 | H | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | X |
GER U19 | 01-10-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER U19 | 26-02-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | H | 0.82 | 0.00 | 0.94 | H | T |
GER U19 | 26-09-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER U19 | 19-10-19 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER U19 | 28-04-19 | 5 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | -0.64 | -0.24 | -0.25 | B | -0.98 | 1.00 | 0.80 | B | T |
GER U19 | 10-11-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | B | 0.80 | -0.50 | 0.96 | B | X |
GER U19 | 10-03-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.60 | -0.26 | -0.26 | H | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Eintracht Frankfurt U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 30-11-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 23-11-24 | 9 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 02-11-24 | 2 - 6 (2 - 6) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 30-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 26-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GERJBC | 05-10-24 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER JB | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 22-09-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.41 | -0.28 | -0.46 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
GERJBC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | T | 1.00 | 0 | 0.76 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
FSV Mainz 05 U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 03-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 26-10-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 20-10-24 | 0 - 5 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
GERJBC | 05-10-24 | 5 - 3 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 22-09-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.41 | -0.28 | -0.46 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
GER JB | 14-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GERJBC | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 8 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | 0.92 | 0.25 | 0.84 | X | ||
GER JB | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Eintracht Frankfurt U19 |
Eintracht Frankfurt U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |